không chuyên nghiệp
/ˌʌnprəˈfeʃənl//ˌʌnprəˈfeʃənl/"Unprofessional" is a relatively recent word, appearing in the early 20th century. It's a combination of the prefix "un-" meaning "not" and "professional," which originated in the 14th century, meaning "belonging to or characteristic of a profession." The rise of professions in the modern world led to a need to define what was considered acceptable and expected behavior within those fields. "Unprofessional" emerged as a term to describe actions or behaviors that fell short of those standards, often associated with a lack of skill, ethics, or decorum.
Việc nhân viên này liên tục sử dụng tiếng lóng và ngôn ngữ không trang trọng trong giờ làm việc khiến hành vi của họ có vẻ thiếu chuyên nghiệp.
Việc ứng viên không đến đúng giờ phỏng vấn cho thấy sự thiếu chuyên nghiệp.
Cơn thịnh nộ khủng khiếp của người quản lý tại một cuộc họp nhân viên là biểu hiện trắng trợn của hành vi thiếu chuyên nghiệp.
Việc nhân viên bán hàng không nghiên cứu kỹ lưỡng sản phẩm đã dẫn đến việc trình bày sản phẩm với khách hàng không chuyên nghiệp và không đầy đủ.
Việc nhân viên không có khả năng làm việc nhóm và hợp tác với đồng nghiệp là dấu hiệu rõ ràng của hành vi thiếu chuyên nghiệp.
Quy định về trang phục quá thoải mái của công ty đã khiến một số nhân viên có trang phục thiếu chuyên nghiệp.
Việc trưởng phòng từ chối giải quyết mối quan tâm và ý kiến của các thành viên trong nhóm trong các cuộc họp dẫn đến tình trạng thiếu chuyên nghiệp và tinh thần làm việc kém.
Thái độ thô lỗ và coi thường của nhân viên dịch vụ khách hàng đối với khách hàng là thiếu chuyên nghiệp và không hữu ích.
Việc giám đốc tiếp thị coi thường các tiêu chuẩn của ngành và đạo đức nghề nghiệp là một sai lầm nghiêm trọng có thể gây tổn hại đến danh tiếng của công ty.
Việc kỹ thuật viên CNTT không có khả năng giao tiếp hiệu quả và cung cấp hướng dẫn rõ ràng cho người dùng đã dẫn đến tình trạng thiếu chuyên nghiệp, gây ra sự nhầm lẫn và thất vọng cho khách hàng.