vội vã
/rʌʃt//rʌʃt/The word "rushed" comes from the Old English word "ruscian," meaning "to rush" or "to move quickly." The word itself likely originated from the sound of rushing water or wind, reflecting the speed and force of the movement. Over time, the word evolved to describe any type of rapid or hurried movement. It can be used to describe physical movement, like a "rushed" delivery, or to describe a feeling of being hurried, like feeling "rushed" during a busy day.
Sarah vội vã chạy đến đón chuyến tàu trước khi nó rời ga.
Bác sĩ vội vã vào phòng phẫu thuật để thực hiện ca phẫu thuật khẩn cấp.
Mike vội vã chạy đến cửa hàng tạp hóa để mua bánh mì vì anh đã hết bánh mì.
Cảnh sát đã nhanh chóng đến hiện trường vụ tai nạn ngay khi nhận được cuộc gọi.
Emily vội vã chạy qua trung tâm thương mại đông đúc để đến đích đúng giờ.
Người giao hàng đã nhanh chóng giao hàng trước khi trời đổ mưa.
Các sinh viên vội vã hoàn thành bài tập trước thời hạn.
Robert vội vã đến sân bay để kịp chuyến bay quốc tế.
Lực lượng cứu hỏa đã nhanh chóng dập tắt đám cháy dữ dội bùng phát trong thành phố.
Đầu bếp vội vã chuẩn bị bữa tối cho những vị khách quan trọng dự kiến sẽ sớm đến.
All matches