phác họa
/ˈsketʃəli//ˈsketʃəli/The word "sketchily" is an adverb that is derived from the noun "sketch," which refers to a rough or incomplete drawing. The word "sketchily" likely evolved as a result of theprocess of sketching or drawing something, often in a rough or hasty manner. In English, the word "sketchily" has been in use since the mid-19th century, with earliest recorded uses dating back to the 1830s. During this time, artists and architects began to use the term to describe their drawing styles, which were often incomplete or rough. In modern usage, "sketchily" is often used to describe not just the style of drawing but also the quality of something else, such as a rough or precarious situation or a shaky theory.
Ghi chép của thám tử về hiện trường vụ án được viết sơ sài, khiến việc giải mã bất kỳ thông tin hữu ích nào trở nên khó khăn.
Những bản phác thảo ban đầu của họa sĩ về bức chân dung này chỉ là phác thảo sơ sài, nhưng với mỗi nét bút chì, bức chân dung lại trở nên sống động.
Dữ liệu sơ bộ của nhà khoa học được ghi chép một cách sơ sài, dẫn đến những kết luận không nhất quán và không đáng tin cậy.
Bản phác thảo bài nghiên cứu của sinh viên được trình bày sơ sài, thiếu luận điểm rõ ràng và bằng chứng hỗ trợ.
Công thức ban đầu của đầu bếp cho món ăn mới được viết sơ sài, gây nhầm lẫn trong bếp và dẫn đến kết quả không nhất quán.
Bản thiết kế ban đầu của kiến trúc sư cho tòa nhà được vẽ sơ sài, đòi hỏi phải sửa đổi nhiều lần và gây ra sự chậm trễ trong quá trình xây dựng.
Các ghi chép của nhà sử học về nền văn minh cổ đại được chép lại một cách sơ sài, khiến việc xác nhận tính chính xác của thông tin trở nên khó khăn.
Ghi chú bài giảng của giáo sư cho lớp học được sắp xếp sơ sài, khiến sinh viên khó theo dõi và hiểu các khái niệm được trình bày.
Chương trình tập luyện của vận động viên được lên kế hoạch sơ sài, dẫn đến hiệu suất không ổn định và thiếu tiến triển.
Bản thảo đầu tiên của lời bài hát được viết rất sơ sài, phải viết lại và chỉnh sửa nhiều lần trước khi có thể thu âm.