rời rạc
/ˈfræɡməntri//ˈfræɡmənteri/"Fragmentary" originates from the Latin word "fragmentum," meaning "a piece broken off." The word "fragment" entered English in the 14th century, derived from "fragmentum." The suffix "-ary" indicates a state or quality, creating "fragmentary" to describe something composed of fragments or incomplete pieces. Therefore, the word "fragmentary" directly reflects the broken or incomplete nature of something.
Những phát hiện khảo cổ học tại địa điểm khai quật còn rời rạc, khiến việc tái tạo toàn bộ bức tranh về nền văn minh cổ đại trở nên khó khăn.
Trí nhớ của nhân chứng về sự kiện này không đầy đủ, gây ra nghi ngờ về tính chính xác của lời khai của họ.
Báo cáo của nhà khoa học đã tóm tắt kết quả thí nghiệm một cách rời rạc, bỏ ngỏ nhiều câu hỏi chưa có lời giải đáp.
Kết quả khám thần kinh cho thấy bệnh nhân bị khiếm khuyết về vận động và cảm giác, cho thấy có chấn thương não.
Cuốn sách thơ bị thất lạc xuất hiện trở lại trong tình trạng bị vỡ vụn, mất một số trang và chữ bị mờ.
Hành trình của người anh hùng trong phim khá rời rạc, bỏ qua những phần quan trọng và khiến người xem khó theo dõi cốt truyện.
Đánh giá của nhà sử học về các nguồn chính có chứa những mô tả rời rạc, bỏ sót một số chi tiết quan trọng.
Lời khai của nạn nhân với cảnh sát không đầy đủ, nhưng vẫn tiết lộ thông tin quan trọng về danh tính của tên tội phạm.
Các hóa thạch khủng long được các nhà cổ sinh vật học phát hiện chỉ là những mảnh vỡ, nhưng chúng vẫn cung cấp những hiểu biết có giá trị về thế giới thời tiền sử.
Ngôi làng bị bỏ hoang giữa vùng hoang dã được phát hiện trong tình trạng tan hoang, cho thấy cư dân ở đây đã đột ngột rời đi mà không có lời giải thích.