Definition of inaccurately

inaccuratelyadverb

không chính xác

/ɪnˈækjərətli//ɪnˈækjərətli/

"Inaccurately" is formed from the prefix "in-" meaning "not" and the word "accurately." "Accurately" comes from the Middle English word "accurately," meaning "with accuracy." "Accuracy" itself traces back to the Latin word "accuratus," meaning "careful" or "exact." Therefore, "inaccurately" signifies "not with accuracy," highlighting the absence of precision or correctness in something.

namespace
Example:
  • The weather report predicted sunny skies, but it turned out to be inaccurately cloudy all day.

    Bản tin thời tiết dự đoán bầu trời sẽ nắng, nhưng thực tế là trời nhiều mây suốt cả ngày.

  • The directions on the map seemed clear, but I still found myself inaccurately lost.

    Chỉ dẫn trên bản đồ có vẻ rõ ràng, nhưng tôi vẫn thấy mình bị lạc đường một cách không chính xác.

  • The clock read 7:00, but it was actually inaccurately stuck at that time.

    Chiếc đồng hồ chỉ 7:00, nhưng thực tế là nó đã bị kẹt ở thời điểm đó một cách không chính xác.

  • The dosage on the medication bottle said 20mg, but I later found out it was inaccurately printed as 200mg.

    Liều lượng trên lọ thuốc ghi là 20mg, nhưng sau đó tôi phát hiện ra nó được in không chính xác là 200mg.

  • The weight on the scale indicated 150lbs, but it was later discovered to be inaccurately calibrated.

    Trọng lượng trên cân chỉ 150 pound, nhưng sau đó người ta phát hiện ra rằng cân đã được hiệu chuẩn không chính xác.

  • The price tag on the shirt said $30, but it turned out to be inaccurately priced at $300.

    Giá trên nhãn áo ghi là 30 đô la, nhưng thực tế giá lại không chính xác là 300 đô la.

  • The clock in the car claimed it was accurate, but it was actually inaccurately set an hour behind.

    Chiếc đồng hồ trên xe cho biết là chính xác, nhưng thực tế nó lại chậm hơn một giờ.

  • The Prof said the exam was going to be multiple choice, but it turned out to be inaccurately a short essay.

    Giáo sư nói rằng bài thi sẽ là trắc nghiệm, nhưng hóa ra lại là một bài luận ngắn không chính xác.

  • The scale at the gym showed that I had lost 5lbs, but it was later revealed that it was inaccurately faulty.

    Chiếc cân ở phòng tập cho thấy tôi đã giảm 5 pound, nhưng sau đó người ta phát hiện ra rằng nó không chính xác.

  • The phone bill stated $00, but it was determined that there were various inaccurately high charges that added up.

    Hóa đơn điện thoại ghi là 00 đô la, nhưng sau đó xác định rằng có nhiều khoản phí cao không chính xác được cộng lại.