Definition of sketch in

sketch inphrasal verb

phác họa trong

////

The term "sketch in" in an artistic context refers to the process of roughing out or creating a preliminary version of a drawing, painting, or sculpture. In other words, it means to add basic details and shapes to a blank canvas or sculpting material as a foundation to build upon later. The origin of the term "sketch in" is believed to come from the word "sketch," which means a rough draft or preliminary drawing. The action of creating a basic outline, or sketch, of an image is the initial step to developing a complete and detailed artwork. The phrase "sketch in" emphasizes the preliminary nature of this step while implying that further work and refinement will be added as the process continues. Overall, "sketch in" is a common phrase in the world of art and design that describes the first stage of creating a new piece, which is often necessary to help the artist visualize the finished product and make adjustments as needed.

namespace
Example:
  • The artist sat down at her easel and started sketching out the rough outline of her latest masterpiece.

    Người nghệ sĩ ngồi xuống giá vẽ và bắt đầu phác thảo bản phác thảo thô cho kiệt tác mới nhất của mình.

  • The architect's sketch of the building depicted a sleek and modern design that impressed the client.

    Bản phác thảo tòa nhà của kiến ​​trúc sư mô tả một thiết kế hiện đại và đẹp mắt gây ấn tượng với khách hàng.

  • The young girl eagerly dipped her pen into the inkwell and began sketching the world around her in her diary.

    Cô gái trẻ háo hức nhúng bút vào lọ mực và bắt đầu phác họa thế giới xung quanh mình vào nhật ký.

  • The author's sketch of the plot twists and turns left the readers on the edge of their seats.

    Bản phác thảo cốt truyện với những tình tiết bất ngờ khiến người đọc phải nín thở.

  • The teacher passed out blank sheets of paper and asked the students to sketch their favorite animals.

    Giáo viên phát những tờ giấy trắng và yêu cầu học sinh phác họa những con vật mà mình yêu thích.

  • In the quiet of the countryside, the painter breathed in the fresh air and sketched the picturesque scenery.

    Trong sự yên tĩnh của vùng quê, họa sĩ hít thở không khí trong lành và phác họa cảnh đẹp như tranh vẽ.

  • The gardener sketched a rough diagram of the landscape and outlined the spots where the flowers and plants would go.

    Người làm vườn phác thảo sơ đồ cảnh quan và xác định vị trí trồng hoa và cây.

  • The building contractor examined the blueprint and sketched a few amendments to improve the design.

    Nhà thầu xây dựng đã xem xét bản thiết kế và phác thảo một vài sửa đổi để cải thiện thiết kế.

  • The cartoonist sat down at her drawing board and sketched a comedic scene that would tickle the audience's funny bones.

    Họa sĩ truyện tranh ngồi vào bảng vẽ và phác họa một cảnh hài hước có thể khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The engineer sketched out a detailed plan for the new bridge, including the measurements and materials needed for construction.

    Người kỹ sư đã phác thảo một kế hoạch chi tiết cho cây cầu mới, bao gồm các phép đo và vật liệu cần thiết cho việc xây dựng.