Definition of etching

etchingnoun

khắc

/ˈetʃɪŋ//ˈetʃɪŋ/

"Etching" derives from the Old French word "etchier," meaning "to bite" or "to eat away." This refers to the process's core principle: using acid to "bite" into a metal plate, creating the design for a print. The word likely came about in the 16th century, coinciding with the rise of etching as a popular art form. The term reflects the process's aggressive nature, as acid literally eats away at the plate, leaving behind the etched image.

Summary
type danh từ
meaningsự khắc axit; thuật khắc axit
meaningbản khắc axit
namespace
Example:
  • The antique etching depicts a stunning landscape, capturing the intricate details with exquisite precision.

    Bức tranh khắc cổ mô tả một cảnh quan tuyệt đẹp, nắm bắt các chi tiết phức tạp với độ chính xác tuyệt vời.

  • The artist's etched portrait showcases the subject's delicate facial features with remarkable depth and texture.

    Bức chân dung khắc của nghệ sĩ làm nổi bật các đường nét thanh tú trên khuôn mặt của nhân vật với chiều sâu và kết cấu đáng chú ý.

  • The etching on the old coin unveils a detailed portrait of a Roman emperor, a timeless remnant of history.

    Hình khắc trên đồng tiền cổ tiết lộ bức chân dung chi tiết của một hoàng đế La Mã, một di tích vượt thời gian của lịch sử.

  • The etched design on the wine glass adds a touch of sophistication and elegance, turning it into a work of art in itself.

    Thiết kế khắc trên ly rượu vang tạo thêm nét tinh tế và thanh lịch, biến nó thành một tác phẩm nghệ thuật.

  • The kitchen utensil features an engraved etching of a kitchen herb, decorated intricately to enhance its unique structure and beauty.

    Dụng cụ nhà bếp có hình khắc một loại thảo mộc nhà bếp, được trang trí tinh xảo để tăng thêm cấu trúc và vẻ đẹp độc đáo của nó.

  • The intricate etching on the building's façade catches the eye of any passerby, displaying the elegance of the architectural heritage of the region.

    Những họa tiết khắc tinh xảo trên mặt tiền tòa nhà thu hút sự chú ý của bất kỳ người qua đường nào, thể hiện sự tao nhã của di sản kiến ​​trúc trong khu vực.

  • The etched pages of the antique manuscript hold secrets and tales from centuries ago, with every line and curve telling a unique story.

    Những trang khắc của bản thảo cổ này ẩn chứa những bí mật và câu chuyện từ nhiều thế kỷ trước, với mỗi dòng chữ và đường cong đều kể một câu chuyện độc đáo.

  • The etching of the local landmark on the wall of the town hall honors its beauty and creates an artistic representation of the city's pride.

    Việc khắc họa địa danh địa phương trên tường tòa thị chính tôn vinh vẻ đẹp của nó và tạo nên hình ảnh nghệ thuật thể hiện niềm tự hào của thành phố.

  • The etched window frame adds a striking and artistic touch to a historic building's façade, reminding us of its intricate history.

    Khung cửa sổ được khắc tạo nên nét ấn tượng và nghệ thuật cho mặt tiền của tòa nhà lịch sử, gợi nhắc chúng ta về lịch sử phức tạp của tòa nhà.

  • The delicate etching of a flower on a vase serves as a decorative and thoughtful gift, symbolizing the giver's love and attention to detail.

    Việc khắc họa hình ảnh bông hoa tinh tế trên bình hoa là một món quà trang trí và chu đáo, tượng trưng cho tình yêu và sự chú ý đến từng chi tiết của người tặng.

Related words and phrases

All matches