nằm ở
/ˈsɪtʃueɪtɪd//ˈsɪtʃueɪtɪd/The word "situated" originated from the Latin verb "situo," which meant "I arrange" or "I fix." This verb was derived from the noun "situs," meaning "place" or "location." In the 14th century, the French language adopted this term as "seut" or "seu," meaning "position" or "placing." The English language adopted this word through Old French, and it appeared in written English as "seyten," "seiten," or "seiten." Over time, the English language evolved the spelling and pronunciation of the word until it became "situated." Today, "situated" is used as an adJECTIVE to describe something that is in a particular location or position. Its similar words in modern-day English include "positioned," "located," "placed," and "based." In a sentence, "situated" might be used to say, "The office is situated in the heart of the city." This communicates that the office is positioned or located in a central location within the urban area.
in a particular place or position
ở một nơi hoặc vị trí cụ thể
Phòng ngủ của tôi nằm ở tầng cao nhất của ngôi nhà.
Khách sạn có vị trí tuyệt đẹp ở một nơi yên tĩnh gần bờ sông.
Tất cả các nhà hát và nhà hàng tốt nhất đều chỉ cách nhau vài phút đi bộ.
Zakro có vị trí thuận lợi cho việc giao thương với Hy Lạp.
vị trí lý tưởng để tham quan đất nước
in a particular situation or in particular circumstances
trong một tình huống cụ thể hoặc trong những hoàn cảnh cụ thể
Các doanh nghiệp nhỏ có vị thế tốt để hưởng lợi từ thị trường đơn lẻ.