được đặt
/pleɪst//pleɪst/The origin of the word "placed" can be traced back to the Old French word "placer," which referred to the action of putting something in a specific location or fixing it in place. This word eventually made its way into Middle English, where it took the form "plaien" or "plaécen." Over time, the spelling of the word evolved, with "placed" becoming the standard form in modern English. The literal meanings of the word include "to put in a particular place" or "to establish or situate something." However, the word "placed" also has more figurative uses, such as when referring to job interviews or auditions, where someone may say they were "placed" in a position, meaning they were chosen for the job. In sports, "placed" is used to describe athletes who come in third or fourth in an event, indicating that they received a specific position or standing. The versatility of "placed" and its ability to convey both literal and figurative meanings is a testament to the evolution of the English language over time.
Cuốn sách được đặt trên tủ đầu giường cạnh giường để người đọc có thể dễ dàng lấy ra đọc trước khi đi ngủ.
Bức tranh được đặt ở giữa phòng để làm điểm nhấn cho toàn bộ nội thất.
Chìa khóa được cất giữ trong ngăn kéo bàn làm việc để đảm bảo an toàn.
Các hộp đựng pizza được đặt bên ngoài để thu gom rác vào sáng hôm sau.
Hành lý được để trong cốp xe cho chuyến đi đường dài.
Những bông hoa được đặt trên bàn như một món quà bất ngờ nhân ngày sinh nhật của người nhận.
Ngôi nhà chim được đặt trên cây ở độ cao mà chim cảm thấy thoải mái khi sử dụng.
Bánh quy được cho vào lò nướng ở nhiệt độ 350°F trong 15 phút.
Thuốc được cất trong tủ xa tầm với của trẻ em để đảm bảo an toàn.
Bài tập về nhà được đặt trên bàn để học trước khi thi.