Definition of togetherness

togethernessnoun

Cùng nhau

/təˈɡeðənəs//təˈɡeðərnəs/

"Togetherness" is a relatively modern word, emerging in the late 19th century. It combines the Old English words "togaeder" (meaning "together") and "-ness" (a suffix indicating state or condition). The concept of togetherness, however, is much older. Early societies relied heavily on communal living and shared responsibility, fostering a sense of unity. The word's appearance reflects a growing focus on social connection and community in a rapidly changing world.

Summary
typedanh từ
meaningcảm giác về sự thống nhất, cảm giác về tình yêu, cảm giác về tình bạn
namespace
Example:
  • During our family vacation, we enjoyed the blissful feeling of togetherness as we explored new places, played board games, and shared memorable experiences.

    Trong kỳ nghỉ gia đình, chúng tôi tận hưởng cảm giác hạnh phúc khi được đoàn tụ cùng nhau khám phá những địa điểm mới, chơi trò chơi cờ bàn và chia sẻ những trải nghiệm đáng nhớ.

  • The team's bond and togetherness were evident as they worked tirelessly to accomplish their common goal, with each member's strengths complementing the others.

    Sự gắn kết và đoàn kết của nhóm được thể hiện rõ khi họ làm việc không biết mệt mỏi để đạt được mục tiêu chung, với thế mạnh của mỗi thành viên bổ sung cho nhau.

  • The weekly book club meetings brought us a sense of community and togetherness as we engaged in thoughtful discussions about our chosen reads.

    Các buổi họp câu lạc bộ sách hàng tuần mang lại cho chúng tôi cảm giác cộng đồng và đoàn kết khi chúng tôi tham gia vào các cuộc thảo luận sâu sắc về những cuốn sách đã chọn.

  • Amidst the pandemic, our colleagues fostered a strong sense of togetherness by conducting virtual happy hours, exercising together, and providing emotional support to one another.

    Trong bối cảnh đại dịch, các đồng nghiệp của chúng tôi đã thúc đẩy tinh thần đoàn kết mạnh mẽ bằng cách tổ chức giờ vui vẻ trực tuyến, tập thể dục cùng nhau và hỗ trợ tinh thần cho nhau.

  • The young couple's devotion and togetherness radiated through the wedding ceremony, as they pledged to share their lives and love with one another.

    Sự tận tụy và gắn kết của cặp đôi trẻ thể hiện trong suốt buổi lễ cưới khi họ cam kết chia sẻ cuộc sống và tình yêu với nhau.

  • The religious congregation found solace and togetherness in their daily prayers and faith-based activities, building a sense of unity and support for one another.

    Cộng đồng tôn giáo tìm thấy niềm an ủi và sự đoàn kết trong những lời cầu nguyện hàng ngày và các hoạt động dựa trên đức tin, xây dựng tinh thần đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau.

  • The volunteering team's shared passion and togetherness led them to work relentlessly to serve the underprivileged community, making a positive impact on the society as a whole.

    Niềm đam mê và sự đoàn kết của nhóm tình nguyện đã thôi thúc họ làm việc không ngừng nghỉ để phục vụ cộng đồng kém may mắn, tạo ra tác động tích cực đến toàn xã hội.

  • The supportive and loving relationships that high school sweethearts share often translate into long-lasting togetherness, enriched by the experiences they have shared over the years.

    Những mối quan hệ yêu thương và hỗ trợ mà những người yêu nhau thời trung học chia sẻ thường chuyển thành sự gắn bó lâu dài, được vun đắp bởi những trải nghiệm họ đã chia sẻ trong suốt nhiều năm.

  • As the group of campers sat around the campfire, they exchanged stories, sang songs, and created memorable moments, all under the umbrella of togetherness and camaraderie.

    Khi nhóm trại viên ngồi quanh lửa trại, họ trao đổi những câu chuyện, hát và tạo ra những khoảnh khắc đáng nhớ, tất cả đều dưới sự đoàn kết và tình đồng chí.

  • After years of separation, the reunited families celebrated the value of togetherness, filled with love, joy, and renewed connections that had been missed for so long.

    Sau nhiều năm xa cách, những gia đình đoàn tụ đã cùng nhau tôn vinh giá trị của sự đoàn tụ, tràn ngập tình yêu thương, niềm vui và sự kết nối mới đã mất mát từ lâu.