- Sarah's toddler clutched his colorful sippy cup tightly and sipped his juice contentedly.
Cậu bé mới biết đi của Sarah nắm chặt chiếc cốc uống nước đầy màu sắc của mình và nhấp từng ngụm nước một cách thỏa mãn.
- The sippy cup's spout made it easier for Emily's daughter to drink without spilling.
Vòi của cốc tập uống giúp con gái Emily dễ uống hơn mà không bị đổ.
- Nina filled her son's sippy cup with apple juice and watched as he happily sipped away.
Nina rót đầy nước táo vào cốc của con trai và nhìn cậu bé vui vẻ nhấp từng ngụm.
- Nathan's sippy cup had a fun design with pictures of animals, which made drinking more enjoyable for him.
Chiếc cốc tập uống của Nathan có thiết kế vui nhộn với hình ảnh các loài động vật, khiến việc uống nước trở nên thú vị hơn đối với bé.
- The sippy cup's valve prevented spills, which was a relief for Jack's wife during their long road trip.
Van của cốc tập uống giúp ngăn nước tràn, giúp vợ Jack thoải mái hơn trong suốt chuyến đi dài.
- The sippy cup was a lifesaver for Jane's baby during the flight since it prevented any messy spills.
Chiếc cốc tập uống đã cứu cánh cho em bé của Jane trong suốt chuyến bay vì nó ngăn không cho nước đổ ra ngoài.
- Liam's sippy cup took a hit during his messy fall, but thankfully both he and the cup were okay.
Chiếc cốc tập uống của Liam đã bị va đập trong cú ngã lộn xộn của cậu bé, nhưng may mắn thay cả cậu bé và chiếc cốc đều không sao.
- Michael's sippy cup was easy to clean, making it a favorite among parents.
Cốc tập uống của Michael rất dễ vệ sinh nên được nhiều bậc phụ huynh ưa chuộng.
- The sippy cup's soft, flexible handles made it easy for Anna's daughter to hold and drink from.
Tay cầm mềm mại, linh hoạt của cốc tập uống giúp con gái Anna dễ dàng cầm và uống.
- The sippy cup's spill-proof design gave the Mitch's customers peace of mind when their children were out and about.
Thiết kế chống tràn của cốc tập uống giúp khách hàng của Mitch an tâm khi đưa con đi chơi.