Definition of sippy cup

sippy cupnoun

cốc uống nước

/ˈsɪpi kʌp//ˈsɪpi kʌp/

The term "sippy cup" is commonly used to refer to a type of spill-proof drinking cup that is particularly popular among young children. The origins of this word can be traced back to the 1980s, when a company called Playtex introduced a new product known as the "Anti-Spill Training Cup." This cup featured a unique seal around the rim that prevented spills and made it easy for toddlers to learn to drink independently. At first, the cup was marketed under the name "Anti-Spill Training Cup," but as the product gained popularity among parents, other companies began to produce their own versions. To differentiate their cups from the original Playtex design, these companies came up with their own names for the product, such as "Spill Proof Cup" or "Spill Protector Cup." However, one company in particular – a North Carolina-based manufacturer called WEOP – coined the now-famous term "sippy cup." The company's product, called the "Sippy Cup," quickly caught on with parents and became something of a household name. The exact origin of the term "sippy cup" is somewhat unclear. Some people speculate that it comes from the way young children "sip" from the cup's spout, while others believe it's a combination of "sip" and "cupy" (as in cup for a toddler). Regardless of its origins, "sippy cup" has become an integral part of our everyday language, and is a term that most parents can readily understand and appreciate.

namespace
Example:
  • Sarah's toddler clutched his colorful sippy cup tightly and sipped his juice contentedly.

    Cậu bé mới biết đi của Sarah nắm chặt chiếc cốc uống nước đầy màu sắc của mình và nhấp từng ngụm nước một cách thỏa mãn.

  • The sippy cup's spout made it easier for Emily's daughter to drink without spilling.

    Vòi của cốc tập uống giúp con gái Emily dễ uống hơn mà không bị đổ.

  • Nina filled her son's sippy cup with apple juice and watched as he happily sipped away.

    Nina rót đầy nước táo vào cốc của con trai và nhìn cậu bé vui vẻ nhấp từng ngụm.

  • Nathan's sippy cup had a fun design with pictures of animals, which made drinking more enjoyable for him.

    Chiếc cốc tập uống của Nathan có thiết kế vui nhộn với hình ảnh các loài động vật, khiến việc uống nước trở nên thú vị hơn đối với bé.

  • The sippy cup's valve prevented spills, which was a relief for Jack's wife during their long road trip.

    Van của cốc tập uống giúp ngăn nước tràn, giúp vợ Jack thoải mái hơn trong suốt chuyến đi dài.

  • The sippy cup was a lifesaver for Jane's baby during the flight since it prevented any messy spills.

    Chiếc cốc tập uống đã cứu cánh cho em bé của Jane trong suốt chuyến bay vì nó ngăn không cho nước đổ ra ngoài.

  • Liam's sippy cup took a hit during his messy fall, but thankfully both he and the cup were okay.

    Chiếc cốc tập uống của Liam đã bị va đập trong cú ngã lộn xộn của cậu bé, nhưng may mắn thay cả cậu bé và chiếc cốc đều không sao.

  • Michael's sippy cup was easy to clean, making it a favorite among parents.

    Cốc tập uống của Michael rất dễ vệ sinh nên được nhiều bậc phụ huynh ưa chuộng.

  • The sippy cup's soft, flexible handles made it easy for Anna's daughter to hold and drink from.

    Tay cầm mềm mại, linh hoạt của cốc tập uống giúp con gái Anna dễ dàng cầm và uống.

  • The sippy cup's spill-proof design gave the Mitch's customers peace of mind when their children were out and about.

    Thiết kế chống tràn của cốc tập uống giúp khách hàng của Mitch an tâm khi đưa con đi chơi.