Trẻ mới biết đi
/ˈtɒdlə(r)//ˈtɑːdlər/The word "toddler" originates from the verb "to toddle," meaning "to walk with short, unsteady steps." This verb itself emerged in the 17th century, likely from the Middle English word "toddle," which might have been a variant of "to totter" or "to tottle." The word "toddler" itself first appeared in the late 19th century, combining the verb "to toddle" with the suffix "-er" to denote someone who performs the action. So, a "toddler" is essentially a child who is just learning to walk and does so with those adorable, unsteady steps.
Đứa trẻ mới biết đi bò đến hộp đồ chơi và lấy ra một chồng khối đồ chơi.
Người mẹ luôn để mắt tới đứa con mới biết đi của mình khi nó khám phá công viên.
Món ăn ưa thích của đứa trẻ mới biết đi là chuối và bé thường đòi ăn rất to.
Tiếng bi bô của cô bé đã trở thành những từ đầu tiên khiến bố mẹ cô bé vô cùng vui mừng.
Giờ ngủ trưa của trẻ mới biết đi là thời gian thiêng liêng, và bất kỳ tiếng ồn nào làm gián đoạn cũng sẽ khiến bé khó chịu.
Trò chơi yêu thích của trẻ mới biết đi là trò ú òa, mang lại sự giải trí bất tận cho cả trẻ em và cha mẹ.
Quần áo của đứa trẻ dính đầy vết thức ăn, chứng tỏ tính tình bừa bộn của cậu bé.
Tã của đứa trẻ mới biết đi cần phải thay thường xuyên, nhưng bố mẹ cậu bé coi đó là một phần công việc.
Nghi thức đi ngủ của đứa trẻ bao gồm tắm, kể chuyện và ôm ấp, mang lại kết thúc ấm áp và thoải mái cho một ngày.
Những ngày tháng của đứa trẻ tràn ngập sự khám phá, tìm tòi và tinh nghịch, một trải nghiệm học tập thú vị cho tất cả những người tham gia.