Definition of shortness

shortnessnoun

thiếu hụt

/ˈʃɔːtnəs//ˈʃɔːrtnəs/

The word "shortness" has its roots in the Old English word "**scortness**," which itself comes from the Proto-Germanic word "**skurtaz**." This word likely derived from the Proto-Indo-European word "**skert-**," meaning "to cut" or "to tear." Over time, the word evolved through Middle English to its modern form, "shortness." The meaning of "shortness" reflects the original sense of being cut short or lacking in length, which ties back to the root meaning of "to cut."

Summary
typedanh từ
meaningsự ngắn gọn
meaningsự tinh giòn
examplecold shortness-sự tinh giòn nguội
examplehot shortness-sự tinh giòn nóng
namespace

the fact of being short in length or height

thực tế là có chiều dài hoặc chiều cao ngắn

Example:
  • Readers may be disappointed by the shortness of the book.

    Người đọc có thể thất vọng vì độ ngắn của cuốn sách.

  • Historians often mention his shortness of stature.

    Các nhà sử học thường nhắc đến tầm vóc thấp bé của ông.

  • His shortness of breath during the run indicated that he needed to improve his lung capacity.

    Tình trạng khó thở khi chạy cho thấy anh cần cải thiện dung tích phổi.

  • The shortness of her attention span meant that she struggled to finish long tasks on time.

    Khả năng tập trung kém khiến cô gặp khó khăn trong việc hoàn thành các nhiệm vụ dài đúng thời hạn.

  • The boxer's shortness of stature was an asset in the ring, allowing him to dodge his opponent's punches easily.

    Chiều cao khiêm tốn của võ sĩ này là một lợi thế trên võ đài, giúp anh dễ dàng né được những cú đấm của đối thủ.

difficulty breathing, for example because of illness

khó thở, ví dụ vì bệnh tật

Example:
  • She suffered from shortness of breath.

    Cô bị khó thở.