Definition of abbreviated

abbreviatedadjective

viết tắt

/əˈbriːvieɪtɪd//əˈbriːvieɪtɪd/

"Abbreviated" comes from the Latin word "brevis," meaning "short." The word "abbreviate" first appeared in English in the 15th century, combining the Latin prefix "ab-" (meaning "away from" or "off") with "brevis." This combination reflects the act of making something shorter, like taking away parts of a word or phrase to create a shortened form.

namespace
Example:
  • The textbook's instructions were abbreviated, so I had to refer to the manual for more detailed explanations.

    Hướng dẫn trong sách giáo khoa được viết tắt nên tôi phải tham khảo sách hướng dẫn để có giải thích chi tiết hơn.

  • In the medical report, the patient's symptoms were listed in abbreviated form to conserve space.

    Trong báo cáo y khoa, các triệu chứng của bệnh nhân được liệt kê dưới dạng rút gọn để tiết kiệm dung lượng.

  • During the presentation, the speaker used a series of abbreviated diagrams to illustrate the complex process.

    Trong bài thuyết trình, diễn giả đã sử dụng một loạt sơ đồ tóm tắt để minh họa cho quá trình phức tạp này.

  • The model's clothing was abbreviated, revealing a lot more skin than usual.

    Trang phục của người mẫu được cắt ngắn, để lộ nhiều da thịt hơn bình thường.

  • The professor cut short his lecture, abbreviating his usual extensive notes due to the lack of time.

    Giáo sư cắt ngắn bài giảng của mình, tóm tắt lại những ghi chú dài dòng thường thấy do không đủ thời gian.

  • The air traffic controller's communication was made up almost entirely of abbreviated aviation terms.

    Nội dung giao tiếp của nhân viên kiểm soát không lưu hầu như chỉ bao gồm các thuật ngữ hàng không viết tắt.

  • The author's writing style was marked by abrupt, abbreviated sentences punctuated by occasional exclamation points.

    Phong cách viết của tác giả được đánh dấu bằng những câu văn ngắn gọn, đột ngột, thỉnh thoảng có dấu chấm than.

  • The menu at the trendy new restaurant featured abbreviated names for their unique dishes that left the patrons baffled.

    Thực đơn tại nhà hàng mới hợp thời này có tên viết tắt cho các món ăn độc đáo khiến thực khách bối rối.

  • My colleagues' emails were packed with abbreviated business jargon that sometimes left me feeling lost.

    Email của đồng nghiệp tôi đầy những thuật ngữ kinh doanh viết tắt khiến tôi đôi khi cảm thấy bối rối.

  • TheDictionary: I hope that by utilizing abbreviated terms, I can communicate more efficiently. Based on the passage above, can you summarize the key characteristics of a writing style that utilizes abbreviated sentences and abrupt communication?

    TheDictionary: Tôi hy vọng rằng bằng cách sử dụng các thuật ngữ viết tắt, tôi có thể giao tiếp hiệu quả hơn. Dựa trên đoạn văn trên, bạn có thể tóm tắt các đặc điểm chính của phong cách viết sử dụng câu viết tắt và giao tiếp đột ngột không?

Related words and phrases

All matches