Definition of sheepish

sheepishadjective

ngượng ngùng

/ˈʃiːpɪʃ//ˈʃiːpɪʃ/

The word "sheepish" is a fascinating example of how language evolves. It originates from the Old English word "scēap" meaning "sheep." The connection lies in the way sheep are often portrayed as timid and docile. This image of sheepishness became associated with a sense of embarrassment or shyness, leading to the development of the adjective "sheepish" in the 14th century. So, when we call someone "sheepish," we're essentially comparing them to a sheep, suggesting they're acting shy or embarrassed.

Summary
type tính từ
meaningngượng ngập, lúng túng, rụt rè, bẽn lẽn
namespace
Example:
  • After accidentally spilling coffee on his shirt, Tom walked into the meeting room with a sheepish expression on his face.

    Sau khi vô tình làm đổ cà phê lên áo, Tom bước vào phòng họp với vẻ mặt ngượng ngùng.

  • When caught cheating on an exam, Sarah hung her head in sheepishness and muttered a quiet apology.

    Khi bị phát hiện gian lận trong kỳ thi, Sarah cúi đầu ngượng ngùng và lẩm bẩm lời xin lỗi.

  • The student raised his hand sheepishly and admitted he couldn't remember the answer to the teacher's question.

    Cậu học sinh ngượng ngùng giơ tay và thừa nhận rằng mình không nhớ câu trả lời cho câu hỏi của giáo viên.

  • As the boss noticed the delay in the project, the team leader lowered his head in sheepishness and explained the causes.

    Khi ông chủ nhận thấy sự chậm trễ của dự án, người trưởng nhóm cúi đầu ngượng ngùng và giải thích nguyên nhân.

  • The salesperson turned red and grew sheepish as he realized he'd given the customer the wrong price.

    Người bán hàng đỏ mặt và trở nên ngượng ngùng khi nhận ra mình đã đưa ra sai giá cho khách hàng.

  • Emily felt sheepish as she stood before the large audience and stumbled over her words.

    Emily cảm thấy ngượng ngùng khi đứng trước đám đông và nói năng còn lúng túng.

  • Feeling sheepish after his coworker caught him in a lie, Mark apologized immediately and tried to make amends.

    Cảm thấy xấu hổ khi bị đồng nghiệp phát hiện nói dối, Mark đã ngay lập tức xin lỗi và cố gắng sửa chữa lỗi lầm.

  • The kid slunk to his desk sheepishly, unwilling to admit that he didn't have his homework completed.

    Cậu bé ngượng ngùng lủi thủi về bàn học, không muốn thừa nhận rằng mình chưa hoàn thành bài tập về nhà.

  • As the two friends shared their embarrassing stories, they both grew sheepish as they realized they'd both behaved poorly at one point or another.

    Khi hai người bạn chia sẻ những câu chuyện xấu hổ của mình, cả hai đều cảm thấy ngượng ngùng khi nhận ra rằng cả hai đều đã cư xử không tốt vào lúc này hay lúc khác.

  • When the coach found out that the team had been playing a prank on their rival the prior week, they all hung their heads sheepishly and apologized sincerely.

    Khi huấn luyện viên phát hiện ra rằng cả đội đã chơi khăm đối thủ của mình vào tuần trước, tất cả đều cúi đầu ngượng ngùng và thành thật xin lỗi.