sự phục tùng
/sɜːˈvɪləti//sɜːrˈvɪləti/The word "servility" originated in the 15th century from the Latin words "servus," meaning "servant," and the suffix "-ility," which forms a noun indicating a quality or state. In its early sense, "servility" referred to a quality of being servile or subordinate, often in a context of breeding or social status. In the Middle English period, the word took on a more pejorative connotation, implying a lack of independence, dignity, or autonomy. A person exhibiting servility was seen as being overly submissive or obedient, often to the point of ingratitude or humiliation. Today, the word "servility" is still used to describe behavior that is excessively deferential or obsequious, often to the point of being insincere or humiliating.
Hành động của Susan cho thấy thái độ phục tùng đối với ông chủ của mình, liên tục đồng ý với mọi yêu cầu của ông ta.
Chiến dịch của chính trị gia này chủ yếu dựa vào lòng trung thành của những người ủng hộ, những người tuân theo mệnh lệnh của ông một cách mù quáng mà không thắc mắc.
Trong các bài thuyết trình, nhân viên bán hàng tỏ ra thái độ phục tùng, luôn chú ý đến từng lời khách hàng nói và không bao giờ đưa ra ý kiến khác.
Thái độ phục tùng của người quản lý cửa hàng khiến khách hàng bất mãn vô cùng tức giận và yêu cầu được nói chuyện với cấp cao hơn trong công ty.
Sự phục tùng liên tục của người đàn ông đối với vợ khiến người khác nghi ngờ bản chất thực sự của mối quan hệ giữa họ.
Hành vi phục tùng của nhân viên đối với ông chủ đã khuyến khích ban quản lý thắt chặt quyền lực.
Thẩm phán khiển trách luật sư bào chữa vì thái độ phục tùng của thân chủ trong phiên tòa, thúc giục anh ta phải có lập trường quyết đoán hơn.
Nhân viên mới bị cáo buộc là quá hèn hạ, luôn thực hiện mệnh lệnh mà không thắc mắc và không bao giờ đưa ra lập luận thấu đáo.
Sự phục vụ của nhân viên phục vụ không để lại nhiều thời gian trò chuyện trong khi khách hàng lịch sự dùng bữa.
Thông điệp ẩn chứa trong bộ phim là lời cảnh báo về sự nguy hiểm của thói nô lệ không được kiểm soát, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ niềm tin của mình.