Definition of docility

docilitynoun

sự ngoan ngoãn

/dəʊˈsɪləti//dɑːˈsɪləti/

The word "docility" has its roots in the Latin language. "Docilis," meaning "tame" or "tractable," is the source of the English word "docility." This Latin term is derived from "docere," which means "to teach" or "to instruct." In the 15th century, the Latin "docilis" was borrowed into Middle English as "docile," which referred to a person or animal that could be easily trained or Domesticated. Over time, the spelling evolved to "docility," and its meaning expanded to include a quality of being willing to be guided, controlled, or influenced by others. Today, docility is often used in various contexts, including animal behavior, psychology, and philosophy, to describe the ability to be trained, taught, or guided.

Summary
type danh từ
meaningtính dễ bảo, tính dễ sai khiến, tính ngoan ngoãn
namespace
Example:
  • The students' docility in the classroom allowed the teacher to smoothly conduct the lesson without any interruptions or distractions.

    Sự ngoan ngoãn của học sinh trong lớp học giúp giáo viên có thể tiến hành bài học một cách trôi chảy mà không bị gián đoạn hay mất tập trung.

  • The petter's dog displayed impressive docility throughout the grooming session, making the process much easier and more comfortable for both the animal and the petter.

    Chú chó của người vuốt ve thể hiện sự ngoan ngoãn đáng kinh ngạc trong suốt quá trình chải lông, khiến cho quá trình này trở nên dễ dàng và thoải mái hơn nhiều cho cả chú chó và người vuốt ve.

  • The young horse's docility impressed the trainer, as it responded quickly and obediently to every command given.

    Sự ngoan ngoãn của chú ngựa non đã gây ấn tượng với người huấn luyện, vì nó phản ứng nhanh chóng và ngoan ngoãn với mọi mệnh lệnh được đưa ra.

  • The docility of the workers during the factory training helped the supervisor to instill necessary skills and knowledge in a timely and efficient manner.

    Sự ngoan ngoãn của công nhân trong quá trình đào tạo tại nhà máy đã giúp người giám sát truyền đạt các kỹ năng và kiến ​​thức cần thiết một cách kịp thời và hiệu quả.

  • The docility of the draught horse was essential for the farming operations, as it allowed the farmer to easily till and cultivate the land.

    Tính ngoan ngoãn của ngựa kéo rất cần thiết cho hoạt động nông nghiệp vì nó cho phép người nông dân dễ dàng cày xới và canh tác đất đai.

  • The puppy's docility made it easy for the owner to housebreak and train her, as she responded eagerly and without hesitation to every instruction.

    Sự ngoan ngoãn của chú chó con giúp chủ dễ dàng huấn luyện và đi vệ sinh đúng chỗ, vì chú chó phản ứng háo hức và không ngần ngại với mọi chỉ dẫn.

  • During the initial stages of the puppy's training, both the owner and the trainer appreciated the puppy's docility, as it showed her eagerness to learn and obey.

    Trong giai đoạn đầu huấn luyện chó con, cả chủ và người huấn luyện đều đánh giá cao sự ngoan ngoãn của chú chó con, vì điều đó cho thấy sự háo hức học hỏi và vâng lời của nó.

  • The docility of the pregnant mare during the foaling process earned the farmer's gratitude, as it allowed for a smooth and uneventful delivery of the foal.

    Sự ngoan ngoãn của con ngựa cái mang thai trong quá trình sinh nở đã nhận được lòng biết ơn của người nông dân, vì nó giúp cho việc sinh nở diễn ra suôn sẻ và không có sự cố gì.

  • The junior politician's docility impressed his mentor, as he was eager to learn and listen to the more experienced politician's advice and guidance.

    Sự ngoan ngoãn của chính trị gia trẻ tuổi đã gây ấn tượng với người cố vấn của mình, vì ông háo hức học hỏi và lắng nghe lời khuyên và hướng dẫn của chính trị gia giàu kinh nghiệm hơn.

  • The birthday celebrant's docility throughout the festivities and surprised her loved ones, as she graciously accepted all the gifts and accolades bestowed upon her.

    Sự ngoan ngoãn của người tổ chức sinh nhật trong suốt lễ hội và làm những người thân yêu của cô ngạc nhiên khi cô vui vẻ chấp nhận tất cả những món quà và lời khen ngợi được trao cho cô.