ngữ nghĩa
/sɪˈmæntɪk//sɪˈmæntɪk/The word "semantic" originates from the Greek word "semeion," meaning "sign" or "mark." In linguistics, "semantic" refers to the meaning or sense conveyed by words or expressions. The study of semantics is known as semantics or semasiology. Semantic analysis involves the interpretation of linguistic structures and the identification of their meanings in context. The development of semantic theory in linguistics can be traced back to the work of Ferdinand de Saussure and his student Roman Jakobson in the early 20th century. They argued that meaning is not inherent in individual words, but rather in the relationships between words and their contexts. The semantic field, which refers to the web of interconnected meanings that surround a word, was introduced by the Russian linguist Vladimir Filatov, and further developed by Jacques Ruwet and other linguists in the mid-20th century. Overall, the study of semantics has contributed significantly to our understanding of how language works and how meanings are constructed.
Mối quan hệ ngữ nghĩa giữa danh từ và tính từ liên quan đóng vai trò quan trọng trong việc giúp chúng ta hiểu chính xác ý nghĩa của chúng. Ví dụ, "red rose" khác với "red car" vì màu đỏ có chức năng ngữ nghĩa khác nhau trong từng trường hợp.
Ngữ nghĩa của một ngôn ngữ giúp chúng ta hiểu được những ý nghĩa sâu sắc đằng sau các từ, chẳng hạn như sự khác biệt giữa "she's dancing" và "she dances", mỗi từ có vai trò ngữ nghĩa khác nhau tùy thuộc vào thì hiện tại tiếp diễn hay hiện tại đơn.
Các đặc tính ngữ nghĩa của một từ cũng có thể làm sáng tỏ bối cảnh văn hóa và lịch sử mà từ đó bắt nguồn. Ví dụ, từ "slang" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "schuilwoord", có nghĩa là "từ ẩn", phản ánh lịch sử tiếng Anh vay mượn từ phương ngữ tiếng Đức thấp được các thương gia và thủy thủ nói.
Cảnh quan ngữ nghĩa là bản đồ tinh thần mà chúng ta tạo ra để hiểu thế giới xung quanh. Chúng định hình cách chúng ta nhận thức, phân loại và giao tiếp về các đối tượng và khái niệm trong môi trường của chúng ta.
Ngữ nghĩa của một ngôn ngữ cho phép sử dụng từ ngữ theo nghĩa bóng và nghĩa bóng, có thể làm phong phú thêm tiềm năng biểu đạt của giao tiếp. Ví dụ, "jumping the gun" là một cách diễn đạt theo nghĩa bóng có nghĩa là bắt đầu một hành động quá sớm, sử dụng phép ẩn dụ liên kết việc bắt đầu một cuộc đua quá sớm với hành động nhảy trước khi súng nổ.
Chuẩn bị ngữ nghĩa là một hiện tượng nhận thức trong đó việc tiếp xúc với một kích thích nhất định có thể ảnh hưởng đến việc diễn giải một kích thích tiếp theo. Ví dụ, việc nhìn thấy từ "chó" đầu tiên có thể chuẩn bị cho người tham gia phản ứng nhanh hơn với một từ thứ hai liên quan đến chó, chẳng hạn như "xương", hơn là một từ không liên quan đến chó, chẳng hạn như "quả táo".
Thay đổi ngữ nghĩa là quá trình mà ý nghĩa của một từ phát triển theo thời gian. Ví dụ, từ "gay" từng có nghĩa khác với ngày nay, phản ánh bối cảnh xã hội và lịch sử mà nó được sử dụng.
Trí nhớ ngữ nghĩa là khả năng ghi nhớ ý nghĩa của từ ngữ và khái niệm. Trí nhớ này được kiểm tra trong việc học ngôn ngữ và tâm lý học nhận thức để hiểu cách thức tiếp thu và lưu giữ ý nghĩa.
Sự tách biệt ngữ nghĩa là