Definition of scrupulous

scrupulousadjective

chu đáo

/ˈskruːpjələs//ˈskruːpjələs/

The word "scrupulous" originated from the Latin term "scrupulosus," which literally translated means "marked by scruple." Scruple itself can be traced back to the Latin word "scrupulus," which originally signified a small pebble or calculus-like object. In ancient Roman culture, a person who was deeply reflective, worked diligently, or had a fixation on small details was said to have a pebble-like weight or burden in their mind, prompting the use of "scrupulosus" to describe them. As the word traveled through French and English, its meaning evolved. During the Middle Ages, the term scrupulous took on a new connotation, referring to someone who displayed extraordinary attention and care in religious matters. By the 16th century, its modern meaning - implying extreme carefulness, meticulousness or exactness - had started to emerge, as we still use it today. In summary, the origin of the word "scrupulous" stems from its Latin roots of "scrupulosus," which originally referred to someone being overly preoccupied, particularly with minutiae, small pebble-like objects, or details - a meaning that is still faithful to the word's modern definition.

Summary
type tính từ
meaningđắn đo, ngại ngùng; quá thận trọng, quá tỉ mỉ
examplescrupulous care: sự cẩn thận quá tỉ mỉ
namespace

careful about paying attention to every detail

cẩn thận về việc chú ý đến từng chi tiết

Example:
  • You must be scrupulous about hygiene when you're preparing a baby's feed.

    Bạn phải hết sức cẩn thận về vấn đề vệ sinh khi chuẩn bị thức ăn cho trẻ.

  • scrupulous attention to detail

    sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết

  • Sarah is a scrupulously organized person, and she never misses a deadline.

    Sarah là người có tổ chức rất chặt chẽ và cô ấy không bao giờ trễ hạn.

  • The chef at this restaurant is scrupulous about the freshness and quality of his ingredients.

    Đầu bếp của nhà hàng này rất chú trọng đến độ tươi và chất lượng của nguyên liệu.

  • Tim is a scrupulous saver and has amassed a substantial nest egg for his retirement.

    Tim là người tiết kiệm rất cẩn thận và đã tích lũy được một khoản tiền kha khá cho thời gian nghỉ hưu của mình.

Related words and phrases

careful to be honest and do what is right

cẩn thận để trung thực và làm những gì đúng

Example:
  • He was scrupulous in all his business dealings.

    Anh ấy rất thận trọng trong mọi giao dịch kinh doanh của mình.

  • She has a reputation for scrupulous honesty.

    Cô ấy nổi tiếng là người trung thực và cẩn thận.

  • You are expected to be scrupulous in not favouring any individual candidate over another.

    Bạn phải cẩn thận trong việc không thiên vị bất kỳ ứng cử viên nào hơn người khác.

Related words and phrases