Definition of exacting

exactingadjective

chính xác

/ɪɡˈzæktɪŋ//ɪɡˈzæktɪŋ/

The word "exacting" originates from the verb "to exact," which has its roots in the Latin word "exigere," meaning "to demand, require, or drive out." This Latin term itself combines the prefix "ex-" (out) and "agere" (to drive, to do). Over time, "exacting" evolved to describe something that demands precision, effort, or strict adherence to rules. It reflects the idea of forcefully extracting something, whether it be a response, performance, or compliance.

Summary
type tính từ
meaningđòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu (người)
meaningđòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải cố gắng...
examplean exacting job: một đòi hỏi có nhiều cố gắng
namespace
Example:
  • The exacting demands of the job required me to work long hours and meet tight deadlines.

    Những yêu cầu khắt khe của công việc đòi hỏi tôi phải làm việc nhiều giờ và đáp ứng thời hạn gấp rút.

  • Her exacting standards for quality produced products that exceeded expectations.

    Tiêu chuẩn khắt khe của bà về chất lượng đã tạo ra những sản phẩm vượt quá mong đợi.

  • The composition consists of exacting measurements of specific chemicals.

    Thành phần bao gồm các phép đo chính xác của các hóa chất cụ thể.

  • The exacting process of growing the rare flowers involved meticulous care and attention.

    Quá trình trồng những bông hoa quý hiếm này đòi hỏi sự chăm sóc và chú ý tỉ mỉ.

  • The examination was exacting, testing not only knowledge but also problem-solving skills.

    Kỳ thi này rất nghiêm ngặt, không chỉ kiểm tra kiến ​​thức mà còn kiểm tra kỹ năng giải quyết vấn đề.

  • Our sports team is exacting in its training and discipline, leading to victories in the toughest competitions.

    Đội thể thao của chúng tôi rất nghiêm ngặt trong quá trình tập luyện và kỷ luật, dẫn đến chiến thắng trong những cuộc thi khó khăn nhất.

  • The exacting rules of the game left no room for mistakes or errors.

    Các quy tắc khắt khe của trò chơi không cho phép bất kỳ sai sót hay lỗi nào.

  • The exacting nature of the physician demanded great attention to detail during surgeries.

    Bản chất khắt khe của bác sĩ đòi hỏi phải chú ý rất nhiều đến từng chi tiết trong quá trình phẫu thuật.

  • The exacting printer ensured that the final product was of the highest quality.

    Người in chính xác đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng có chất lượng cao nhất.

  • The exacting shoe designer paid meticulous attention to every detail, including the materials and construction methods.

    Nhà thiết kế giày chính xác này đã chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết, bao gồm cả vật liệu và phương pháp sản xuất.