Definition of screenplay

screenplaynoun

Kịch bản phim

/ˈskriːnpleɪ//ˈskriːnpleɪ/

The word "screenplay" is a relatively recent invention, dating back to the early days of cinema. It's a combination of two words: "screen" and "play." "Screen" refers to the surface on which movies are projected, while "play" is a nod to the theatrical roots of filmmaking. Early films were often adaptations of stage plays, and the term "screenplay" reflected this connection. The word first appeared in print in the early 20th century, becoming widely used as the film industry matured and storytelling techniques evolved.

Summary
type danh từ
meaningkịch bản phim
namespace
Example:
  • The aspiring writer spent months perfecting the screenplay for her first feature film.

    Nhà văn đầy tham vọng này đã dành nhiều tháng để hoàn thiện kịch bản cho bộ phim truyện đầu tay của mình.

  • The director was impressed with the clever dialogues and the engaging storyline in the screenplay.

    Đạo diễn rất ấn tượng với những lời thoại thông minh và cốt truyện hấp dẫn trong kịch bản.

  • The lead actors were given a copy of the screenplay to review and prepare for their roles.

    Các diễn viên chính được trao một bản sao kịch bản để xem xét và chuẩn bị cho vai diễn của mình.

  • The production team is currently scouting locations based on the descriptions provided in the screenplay.

    Đội ngũ sản xuất hiện đang tìm kiếm địa điểm dựa trên mô tả trong kịch bản.

  • The studio was thrilled with the final screenplay and gave the go-ahead for the film's production.

    Hãng phim rất hài lòng với kịch bản cuối cùng và đã bật đèn xanh cho việc sản xuất bộ phim.

  • The writer recently submitted the screenplay to various agencies in the hope of securing a deal.

    Gần đây, tác giả đã nộp kịch bản cho nhiều công ty khác nhau với hy vọng đạt được thỏa thuận.

  • The director made some changes to the original screenplay to better suit the intended tone of the film.

    Đạo diễn đã thực hiện một số thay đổi trong kịch bản gốc để phù hợp hơn với tông điệu mà bộ phim mong muốn.

  • The screenplay won the top prize at the recent screenwriting competition, earning the writer critical acclaim.

    Kịch bản này đã giành được giải thưởng cao nhất tại cuộc thi biên kịch gần đây, mang về cho tác giả sự khen ngợi từ giới phê bình.

  • The producer warned the writer against over-explaining certain plot points in the screenplay, suggesting that some elements should be left to interpretation.

    Nhà sản xuất đã cảnh báo biên kịch không nên giải thích quá nhiều về một số tình tiết trong kịch bản, cho rằng một số yếu tố nên để tự diễn giải.

  • The production company circulated the revised screenplay among a select group of industry professionals in order to gather feedback and make further revisions.

    Công ty sản xuất đã lưu hành kịch bản đã sửa đổi trong một nhóm chuyên gia trong ngành để thu thập phản hồi và sửa đổi thêm.