Definition of schoolchild

schoolchildnoun

Học sinh

/ˈskuːltʃaɪld//ˈskuːltʃaɪld/

The word "schoolchild" is a relatively recent combination of the words "school" and "child." "School" originates from the Old English word "scōl," meaning "leisure," "free time," or "place of leisure." It evolved to refer to a place of learning. "Child" comes from the Old English word "cild." The combination "schoolchild" appeared in the 19th century, reflecting the increasing importance of formal education and the growing recognition of children as a specific demographic group.

namespace
Example:
  • The schoolchild struggle to keep up with the fast-paced lesson as the teacher writes formulas on the board.

    Học sinh phải vật lộn để theo kịp bài học diễn ra nhanh khi giáo viên viết công thức lên bảng.

  • After school, the schoolchild eagerly runs to the soccer field for their regular practice session.

    Sau giờ học, các em học sinh háo hức chạy đến sân bóng đá để luyện tập thường lệ.

  • The schoolchild eagerly participates in the annual science fair to exhibit their educational and innovative abilities.

    Trẻ em háo hức tham gia hội chợ khoa học thường niên để thể hiện khả năng giáo dục và sáng tạo của mình.

  • The schoolchild's art teacher has noticed their unique sense of creativity and encourages them to pursue their passion.

    Giáo viên mỹ thuật của học sinh đã nhận thấy khiếu sáng tạo độc đáo của các em và khuyến khích các em theo đuổi đam mê của mình.

  • The schoolchild's principal complimented their hard work and dedication during the monthly assembly, and awarded them a perfect attendance certificate.

    Hiệu trưởng của trường đã khen ngợi sự chăm chỉ và tận tụy của các em trong buổi họp hàng tháng và trao cho các em giấy chứng nhận đi học đầy đủ.

  • The schoolchild was selected to participate in the debate competition, representing their school.

    Học sinh này được chọn tham gia cuộc thi tranh luận, đại diện cho trường của mình.

  • The schoolchild found it challenging to adapt to the new curriculum, but thanks to the teachers' guidance, they managed to master it.

    Học sinh gặp khó khăn trong việc thích nghi với chương trình giảng dạy mới, nhưng nhờ sự hướng dẫn của giáo viên, các em đã làm chủ được.

  • During the historical study tour, the schoolchild was fascinated by the ruins of the ancient castle and asked countless questions to their teacher about the architecture and the history surrounding it.

    Trong chuyến tham quan nghiên cứu lịch sử, các em học sinh đã bị cuốn hút bởi những tàn tích của lâu đài cổ và đặt vô số câu hỏi với giáo viên về kiến ​​trúc và lịch sử xung quanh lâu đài.

  • The schoolchild first learned how to read and write in their mother tongue, which helped them tackle the English language courses more efficiently.

    Đầu tiên, trẻ em được học cách đọc và viết bằng tiếng mẹ đẻ, điều này giúp các em học các khóa học tiếng Anh hiệu quả hơn.

  • The schoolchild's report card showed exceptional grades in all their subjects, and they were praised by their parents for their struggle and consistency throughout the term.

    Bảng điểm của học sinh này cho thấy điểm số rất cao ở tất cả các môn học và các em được cha mẹ khen ngợi vì sự nỗ lực và kiên trì trong suốt học kỳ.