Definition of schism

schismnoun

ly giáo

/ˈskɪzəm//ˈskɪzəm/

The word "schism" originates from the Greek word "schíze" (σχίσμα), which means "a cleft" or "a splitting". In religious contexts, it refers to a separation or division within a religious community or congregation due to doctrinal differences or conflicts. The term was adopted into English in the 16th century, during the Protestant Reformation, as a way to describe the splintering of Christian churches into various denominations, such as the Anglican, Lutheran, and Calvinist movements. Since then, the word has been used to describe similar divisions in other religious traditions, as well as in secular contexts to describe the splitting of political parties, organizations, or ideologies.

Summary
type danh từ
meaningsự ly giáo; sự phân ly
meaningtội làm ly giáo; tội thúc đẩy, sự ly giáo
meaningphái ly giáo
namespace
Example:
  • The religious community experienced a prominent schism when a group of its leaders advocated for a more liberal approach to worship, causing a rift between traditionalists and reformers.

    Cộng đồng tôn giáo đã trải qua một cuộc chia rẽ nghiêm trọng khi một nhóm lãnh đạo ủng hộ cách tiếp cận tự do hơn trong việc thờ cúng, gây ra rạn nứt giữa những người theo chủ nghĩa truyền thống và những người theo chủ nghĩa cải cách.

  • The company's research department recently underwent a schism over a disagreement regarding the allocation of resources, leading to greater division and tension within the organization.

    Bộ phận nghiên cứu của công ty gần đây đã trải qua một cuộc chia rẽ do bất đồng quan điểm về việc phân bổ nguồn lực, dẫn đến sự chia rẽ và căng thẳng lớn hơn trong nội bộ tổ chức.

  • The political party's schism over gun control legislation has left members split on how to proceed, with some arguing for stronger laws and others calling for less regulation.

    Sự chia rẽ trong đảng chính trị về luật kiểm soát súng đã khiến các thành viên chia rẽ về cách tiến hành, một số người cho rằng nên có luật chặt chẽ hơn trong khi những người khác lại kêu gọi giảm bớt quy định.

  • The artistic community faced a schism when a prominent member criticized the use of technology in modern art, sparking a debate over the role of innovation and tradition in artistic expression.

    Cộng đồng nghệ thuật đã phải đối mặt với sự chia rẽ khi một thành viên nổi bật chỉ trích việc sử dụng công nghệ trong nghệ thuật hiện đại, làm dấy lên cuộc tranh luận về vai trò của sự đổi mới và truyền thống trong biểu đạt nghệ thuật.

  • The scientific community endured a schism over the validity of a particular study, leading to conflicting opinions on the merits of the research and the need for further investigation.

    Cộng đồng khoa học đã phải chịu sự chia rẽ về tính hợp lệ của một nghiên cứu cụ thể, dẫn đến những ý kiến ​​trái chiều về giá trị của nghiên cứu và nhu cầu cần phải điều tra thêm.

  • The sports team's management faced a schism over the decision to trade a long-time player, sparking a passionate debate among fans and players over the team's priorities and tactics.

    Ban quản lý đội thể thao đã phải đối mặt với sự chia rẽ về quyết định giao dịch một cầu thủ kỳ cựu, gây ra cuộc tranh luận sôi nổi giữa người hâm mộ và cầu thủ về các ưu tiên và chiến thuật của đội.

  • The medical community is currently experiencing a schism over the effectiveness of a new drug, with some physicians advocating for its widespread use and others arguing for caution and further testing.

    Cộng đồng y khoa hiện đang có sự chia rẽ về hiệu quả của một loại thuốc mới, khi một số bác sĩ ủng hộ việc sử dụng rộng rãi loại thuốc này trong khi những người khác lại cho rằng cần thận trọng và thử nghiệm thêm.

  • The philosophical community recently underwent a schism over the nature of consciousness, with some scholars arguing for a more physicalist explanation and others calling for a more spiritual interpretation.

    Cộng đồng triết học gần đây đã trải qua một cuộc chia rẽ về bản chất của ý thức, khi một số học giả đưa ra lời giải thích mang tính vật lý hơn trong khi những người khác lại kêu gọi một lời giải thích mang tính tâm linh hơn.

  • The historical community's schism over the meaning of a particular event has generated a heated debate over the role of context and interpretation in shaping our understanding of the past.

    Sự chia rẽ trong cộng đồng lịch sử về ý nghĩa của một sự kiện cụ thể đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt về vai trò của bối cảnh và cách diễn giải trong việc định hình sự hiểu biết của chúng ta về quá khứ.

  • The literary community is currently experiencing a schism over the definition of "literature," with some writers advocating for a more inclusive, boundary-breaking approach and others calling for greater traditionalism and conservatism in the genre.

    Cộng đồng văn học hiện đang trải qua sự chia rẽ về định nghĩa "văn học", khi một số nhà văn ủng hộ cách tiếp cận bao quát hơn, phá vỡ ranh giới trong khi những người khác lại kêu gọi chủ nghĩa truyền thống và bảo thủ hơn trong thể loại này.