Lời chào
/ˌsæljuˈteɪʃn//ˌsæljuˈteɪʃn/The word "salutation" has a fascinating origin. It comes from the Latin words "salutare," which means "to save" or "to preserve," and "salus," which means "health" or "well-being." In medieval Latin, the phrase "salutatio" referred to a greeting or a wish for good health or well-being. As the English language evolved, the word "salutation" emerged to describe a form of expressing goodwill or respect, such as a greeting, a farewell, or a formal introduction. Today, a salutation is typically the first word or phrase in a letter, email, or other written communication, serving as a polite way to address the recipient.
something that you say to welcome or say hello to somebody; the action of welcoming or saying hello to somebody
điều gì đó mà bạn nói để chào mừng hoặc chào hỏi ai đó; hành động chào đón hoặc chào hỏi ai đó
Họ chào đón những người mới đến bằng những lời chào thân thiện.
Anh giơ tay chào.
Cuối thư mời có lời chào trang trọng ghi rằng: "Trân trọng, [Tên]."
Để trả lời bức thư, tác giả đã viết lời chào lịch sự, "Kính gửi [Tên người nhận]", theo sau là một lời nhắn lịch sự.
Email bắt đầu bằng lời chào nồng nhiệt, "Xin chào [Tên người nhận]" và tiếp tục bằng lời mời họp.
the words that are used in a letter to address the person you are writing to, for example ‘Dear Sir’
những từ được sử dụng trong thư để xưng hô với người mà bạn đang viết thư, ví dụ 'Dear Sir'