Definition of saintly

saintlyadjective

thánh

/ˈseɪntli//ˈseɪntli/

"Saintly" traces its roots back to the Latin word "sanctus," meaning "holy" or "sacred." This word evolved into the Old French "saint," which then entered English. The suffix "-ly" signifies "like" or "characteristic of." Therefore, "saintly" describes someone who embodies the qualities of a saint, exhibiting holiness, piety, and moral excellence. Its origin highlights the deep-seated connection between holiness and the concept of being "saintly."

namespace
Example:
  • Sister Theresa's selfless service to the poor and sick has earned her a reputation as a saintly figure in the community.

    Lòng phục vụ quên mình của Sơ Theresa đối với người nghèo và người bệnh đã mang lại cho bà danh tiếng là một nhân vật thánh thiện trong cộng đồng.

  • Despite facing immense hardships, Mother Teresa's unwavering faith and dedication to helping others made her a saintly icon of compassion.

    Mặc dù phải đối mặt với những khó khăn to lớn, đức tin kiên định và sự tận tụy giúp đỡ người khác của Mẹ Teresa đã biến bà thành biểu tượng thánh thiện của lòng trắc ẩn.

  • The hospice at St. Francis of Assisi is run by a group of saintly volunteers who provide comfort and care to the sick and dying.

    Bệnh viện tại St. Francis of Assisi được điều hành bởi một nhóm tình nguyện viên thánh thiện, những người cung cấp sự an ủi và chăm sóc cho người bệnh và người hấp hối.

  • The nun's gentle smile and kind words testify to her saintly nature, earned through years of service and devotion to God.

    Nụ cười dịu dàng và lời nói tử tế của nữ tu chứng tỏ bản chất thánh thiện của bà, có được qua nhiều năm phục vụ và tận tụy với Chúa.

  • The saintly priest who officiated the wedding ceremony provided a moving homily that left the guests deeply moved.

    Vị linh mục thánh thiện chủ trì buổi lễ cưới đã có bài giảng cảm động khiến khách mời vô cùng xúc động.

  • To infer that a person possesses saintly qualities, one need only witness their unceasing kindness, compassion and empathy.

    Để suy ra rằng một người có phẩm chất thánh thiện, người ta chỉ cần chứng kiến ​​lòng tốt, lòng trắc ẩn và sự đồng cảm không ngừng của họ.

  • In the eye of the beholder, the saintly figure may simply be an ordinary individual whose extraordinary sacrifice and compassion has earned them divine mercy.

    Trong mắt người nhìn, vị thánh có thể chỉ là một cá nhân bình thường nhưng lòng hy sinh và lòng trắc ẩn phi thường đã giúp họ nhận được lòng thương xót của Chúa.

  • The saintly athlete who won the Olympic gold medal claims that it is the thrill of serving the community through sports that excites her.

    Nữ vận động viên thánh thiện từng giành huy chương vàng Olympic khẳng định rằng chính cảm giác hồi hộp khi được phục vụ cộng đồng thông qua thể thao khiến cô thấy phấn khích.

  • The saintly hospital administrator's empathetic nature and willingness to provide extraordinary efforts for patients stamped her as a legend in her field.

    Bản tính đồng cảm và sự sẵn lòng nỗ lực hết mình vì bệnh nhân của người quản lý bệnh viện thánh thiện này đã khiến bà trở thành một huyền thoại trong lĩnh vực của mình.

  • Though the saintly scientist's apparitions were not enough to earn her a sainthood, her powerful intellect and humanitarian feeble to earn the praise of scholars and the commoners alike.

    Mặc dù những lần hiện ra của nhà khoa học thánh thiện không đủ để bà được phong thánh, nhưng trí tuệ mạnh mẽ và lòng nhân đạo của bà cũng không đủ để nhận được lời khen ngợi của cả học giả và thường dân.