Definition of spiritual

spiritualadjective

tinh thần, linh hồn

/ˈspɪrɪtʃʊəl/

Definition of undefined

The word "spiritual" originates from the Latin "spiritus," meaning "breath" or "soul." In Christian theology, the term was used to describe the non-material aspect of humans, which was believed to be the seat of moral agency and the dwelling place of God's presence. The concept of spirituality also drew from Greek concepts such as the "pneuma" (breath, soul, or spirit) and the "psuche" (soul or mind). In the Middle Ages, the term "spiritual" was used to distinguish the church's spiritual authority from its temporal authority. The Protestant Reformation further developed the concept of spirituality, emphasizing the individual's direct relationship with God and the importance of personal devotion and experience. Over time, the term "spiritual" has evolved to encompass a broad range of beliefs and practices, including mysticism, meditation, and holistic wellness. Despite its evolution, the core idea of spirituality remains rooted in its ancient Christian and Greek roots: the pursuit of a deeper, inner connection with the divine and the self.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) tinh thần
meaning(thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn
meaning(thuộc) thần thánh
type danh từ
meaningbài hát tôn giáo của người Mỹ da đen ((cũng) Negro spiritual)
namespace

connected with the human spirit, rather than the body or physical things

kết nối với tinh thần con người, hơn là cơ thể hoặc vật chất

Example:
  • a spiritual experience

    một trải nghiệm tâm linh

  • spiritual development

    phát triển tinh thần

  • His music leads us on a spiritual journey.

    Âm nhạc của anh ấy dẫn chúng ta vào một cuộc hành trình tâm linh.

  • the human capacity for spiritual growth

    khả năng phát triển tâm linh của con người

  • a lack of spiritual values in the modern world

    thiếu các giá trị tinh thần trong thế giới hiện đại

  • We're concerned about your spiritual welfare.

    Chúng tôi quan tâm đến phúc lợi tinh thần của bạn.

  • I consider myself to have deep moral and spiritual values.

    Tôi tự coi mình là người có giá trị đạo đức và tinh thần sâu sắc.

Extra examples:
  • The colours had an almost spiritual quality.

    Màu sắc gần như có tính chất tâm linh.

  • This is a deeply spiritual piece of music.

    Đây là một bản nhạc mang tính tâm linh sâu sắc.

  • a truly spiritual experience

    một trải nghiệm thực sự tâm linh

  • He was committed to the welfare, both spiritual and physical, of the men under his command.

    Ông cam kết mang lại phúc lợi cả về tinh thần và thể chất cho những người dưới quyền chỉ huy của ông.

  • Many Eastern cultures put spiritual values before material values.

    Nhiều nền văn hóa phương Đông đặt giá trị tinh thần lên trước giá trị vật chất.

Related words and phrases

connected with religion

kết nối với tôn giáo

Example:
  • a spiritual leader

    một nhà lãnh đạo tinh thần

  • Father Joubert was their spiritual adviser.

    Cha Joubert là cố vấn tinh thần của họ.

  • Buddhist spiritual practice

    Thực hành tâm linh Phật giáo

  • For Martin Luther, this is the essence of the spiritual life.

    Đối với Martin Luther, đây là bản chất của đời sống tâm linh.

  • She finds spiritual comfort in meditation and prayer.

    Cô tìm thấy sự an ủi về mặt tinh thần trong thiền định và cầu nguyện.

Related words and phrases

Idioms

your spiritual home
the place where you are happiest, especially a country where you feel you belong more than in your own country because you share the ideas and attitudes of the people who live there
  • When she moved to Italy, she knew she'd found her true spiritual home.
  • The first time he visited New Orleans he knew he had found his spiritual home.
  • I had always thought of India as my spiritual home.