- The chef rustled up a delicious meal from the leftovers in the fridge.
Đầu bếp đã chế biến một bữa ăn ngon lành từ những thức ăn còn thừa trong tủ lạnh.
- The barista rustled up a latte art masterpiece on my cappuccino.
Nhân viên pha chế đã tạo nên một kiệt tác nghệ thuật latte trên tách cappuccino của tôi.
- The traveler rustled up some sandwiches and snacks for the long road trip ahead.
Người lữ hành vội vã chuẩn bị một ít bánh sandwich và đồ ăn nhẹ cho chuyến đi dài phía trước.
- The sous chef rustled up a variety of appetizers during prep for the busy dinner service.
Phó bếp trưởng đã chuẩn bị nhiều món khai vị trong quá trình chuẩn bị cho bữa tối bận rộn.
- The baker rustled up a batch of fresh-baked cookies for her hungry children.
Người thợ làm bánh đã nhanh chóng làm một mẻ bánh quy mới nướng cho những đứa con đói của mình.
- The scout leader rustled up some hot chocolate and s'mores over the campfire.
Người đội trưởng đội trinh sát chuẩn bị một ít sô-cô-la nóng và bánh quy kẹp kẹo dẻo bên đống lửa trại.
- The event planner rustled up a spectacular themed dinner for the company party.
Người lập kế hoạch sự kiện đã chuẩn bị một bữa tối theo chủ đề hoành tráng cho bữa tiệc của công ty.
- The bartender rustled up a new cocktail based on customer's preferences.
Người pha chế pha chế một loại cocktail mới dựa trên sở thích của khách hàng.
- The personal chef rustled up a gourmet meal for the celebrity guest.
Đầu bếp riêng đã chuẩn bị một bữa ăn ngon cho vị khách nổi tiếng.
- The home cook rustled up a hearty and healthy dinner for her family.
Người đầu bếp tại nhà đã chuẩn bị một bữa tối thịnh soạn và lành mạnh cho gia đình mình.