Definition of corral

corralnoun

chuồng trại

/kəˈrɑːl//kəˈræl/

The word "corral" has its roots in the Spanish language. It originated from the word "corral," which means "enclosure" or "enclosed area." This term was used to describe a fenced or hedged area, usually for containing or confining animals such as horses, cattle, or sheep. The word "corral" entered the English language in the 16th century, specifically in the southwestern United States, where Spanish settlers established ranches and farms. The concept of a corral was essential for these settlers, as it allowed them to safely pasture and protect their livestock. Today, the term "corral" is often used in various contexts, including animal husbandry, rodeos, and even metaphorically to describe a controlled environment or a sense of containment or confinement.

Summary
type danh từ
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ràn, bãi quây sức vật
meaningluỹ toa xe (toa xe sắp thành vòng tròn để bảo vệ trại)
meaningbãi bẫy thú (xung quanh có rào)
type ngoại động từ
meaningcho (súc vật) vào ràn
meaningdồn (toa xe) thành luỹ
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm lấy, tóm lấy
namespace
Example:
  • The cowboys successfully corralled the herd of cattle into the pen for branding and sorting.

    Những chàng cao bồi đã dồn thành công đàn gia súc vào chuồng để đóng dấu và phân loại.

  • The sheepdog expertly guided the flock into the corral, where the shearers were waiting.

    Chú chó chăn cừu khéo léo dẫn đàn cừu vào chuồng, nơi những người thợ cắt lông cừu đang đợi.

  • The farmer ensured that the horses in the stable were securely corralled for the night.

    Người nông dân đảm bảo rằng những con ngựa trong chuồng được nhốt an toàn vào ban đêm.

  • During cattle drives, cowboys were skilled at keeping the herd corralled and moving them in the desired direction.

    Trong quá trình chăn gia súc, các chàng cao bồi rất giỏi trong việc giữ đàn gia súc ở đúng chỗ và di chuyển chúng theo hướng mong muốn.

  • The rodeo event, known as team roping, requires the contestants to corral a steer and tie its legs together.

    Sự kiện rodeo, còn được gọi là trò đu dây đồng đội, yêu cầu những người tham gia phải dồn một con bò vào chuồng và buộc chân nó lại với nhau.

  • After reading the distress signal, the police promptly corralled the suspects in the abandoned warehouse.

    Sau khi đọc tín hiệu cấp cứu, cảnh sát đã nhanh chóng bắt giữ những nghi phạm trong nhà kho bỏ hoang.

  • The coach urged the players to corral the puck in their opponent's end to increase the chances of scoring.

    Huấn luyện viên thúc giục các cầu thủ giữ chặt bóng ở phần sân của đối phương để tăng cơ hội ghi bàn.

  • The zookeepers expertly corralled the animals during the transportation process, ensuring their safety.

    Những người trông coi sở thú đã khéo léo dồn các con vật vào một chỗ trong quá trình vận chuyển, đảm bảo an toàn cho chúng.

  • In a Western movie, the bandit's plan to rob the bank was thwarted when the sheriff corralled the outlaws in an alley.

    Trong một bộ phim miền Tây, kế hoạch cướp ngân hàng của tên cướp đã bị ngăn chặn khi cảnh sát trưởng dồn những tên cướp vào một con hẻm.

  • During the cattle auction, potential buyers gathered in the corral to inspect the livestock and make their bids.

    Trong phiên đấu giá gia súc, những người mua tiềm năng tập trung tại chuồng gia súc để xem xét gia súc và đưa ra giá thầu.

Related words and phrases