- The marathon runner crossed the finish line after four hours of running.
Vận động viên chạy marathon đã về đích sau bốn giờ chạy.
- The car ran out of gas in the middle of the highway.
Chiếc xe hết xăng giữa đường cao tốc.
- The clock is still running, and the deadline is approaching.
Đồng hồ vẫn đang chạy và thời hạn đang đến gần.
- The ballpoint pen ran out of ink, and I couldn't finish my work.
Chiếc bút bi hết mực và tôi không thể hoàn thành công việc của mình.
- The river runs through the heart of the town.
Dòng sông chảy qua trung tâm thị trấn.
- The projector ran smoothly throughout the presentation.
Máy chiếu chạy mượt mà trong suốt buổi thuyết trình.
- The sprinter commands attention as she runs down the track.
Vận động viên chạy nước rút thu hút sự chú ý khi chạy trên đường đua.
- The factory runs 24/7 to meet the high demand for the product.
Nhà máy hoạt động 24/7 để đáp ứng nhu cầu cao về sản phẩm.
- The antiques store owner runs a tight operation, tracking every little detail.
Chủ cửa hàng đồ cổ điều hành hoạt động chặt chẽ, theo dõi mọi chi tiết nhỏ.
- The machine runs on clean energy, making it eco-friendly.
Máy chạy bằng năng lượng sạch nên thân thiện với môi trường.