- Emily ran to catch the bus before it left.
Emily chạy để kịp xe buýt trước khi xe chạy.
- The marathon runner crossed the finish line after two hours of running.
Vận động viên chạy marathon đã về đích sau hai giờ chạy.
- My dog ran off after seeing a squirrel.
Con chó của tôi chạy mất sau khi nhìn thấy một con sóc.
- The train ran on time despite the delays.
Tàu chạy đúng giờ mặc dù bị chậm trễ.
- The car ran out of gas and stopped abruptly on the highway.
Chiếc xe hết xăng và dừng lại đột ngột trên đường cao tốc.
- Water runs downhill due to gravity.
Nước chảy xuống dốc là do trọng lực.
- The river runs through the heart of the city.
Dòng sông chảy qua trung tâm thành phố.
- Johnny runs his own business now.
Johnny hiện đang điều hành doanh nghiệp riêng của mình.
- I ran into my old friend at the mall.
Tôi tình cờ gặp lại người bạn cũ của mình ở trung tâm thương mại.
- The wind ran through the leaves, rustling them softly.
Gió thổi qua những chiếc lá, làm chúng xào xạc nhẹ nhàng.