Definition of sprinter

sprinternoun

vận động viên chạy nước rút

/ˈsprɪntə(r)//ˈsprɪntər/

The term "sprinter" originated in the context of athletics or running sports, particularly sprint races. The word "sprinter" can be traced back to the mid-19th century, where it was used to describe a runner participating in shorter distance events, typically ranging from 50 meters to 400 meters. The term "spring" or "springer" was already in use to describe athletes who jumped events like the long jump or triple jump, perhaps leading to the adoption of the term "sprinter" to differentiate runners from jumpers. In any case, the term "sprinter" gained widespread usage as sprint events grew in popularity, and is now commonly used to describe elite athletes who excel in these shorter, high-intensity races. Today, the term "sprinter" has even expanded to include athletes in sports like cycling and swimming who excel in shorter, punchier events.

Summary
type danh từ
meaningngười chạy nước rút
namespace
Example:
  • The sprinter quickly dashed out of the starting blocks at the Olympic Games.

    Vận động viên chạy nước rút này đã nhanh chóng bứt phá khỏi vạch xuất phát tại Thế vận hội Olympic.

  • Usain Bolt, the legendary sprinter from Jamaica, set a new world record in the 0-meter race.

    Usain Bolt, vận động viên chạy nước rút huyền thoại người Jamaica, đã lập kỷ lục thế giới mới ở nội dung chạy 0 mét.

  • The sprinter's muscles flexed as she sprinted down the track with impressive speed.

    Cơ bắp của vận động viên chạy nước rút căng ra khi cô chạy nước rút trên đường đua với tốc độ ấn tượng.

  • The upcoming track and field event features some of the world's top sprinters competing for gold.

    Sự kiện điền kinh sắp tới có sự tham gia của một số vận động viên chạy nước rút hàng đầu thế giới tranh tài giành huy chương vàng.

  • In a narrow finish, the sprinter edged out her rival by a fraction of a second.

    Trong một pha chạy nước rút quyết liệt, vận động viên chạy nước rút này đã vượt qua đối thủ của mình chỉ một phần giây.

  • After years of training, the sprinter finally achieved her lifetime goal of qualifying for the Olympics.

    Sau nhiều năm tập luyện, vận động viên chạy nước rút này cuối cùng đã đạt được mục tiêu cuộc đời của mình là đủ điều kiện tham dự Thế vận hội.

  • The sprinter's determined stride conveyed an unwavering sense of focus and determination.

    Bước chạy đầy quyết tâm của vận động viên chạy nước rút truyền tải cảm giác tập trung và quyết tâm không lay chuyển.

  • The announcer called out the scores as the sprinter crossed the finish line, setting a new personal best.

    Người dẫn chương trình đọc to điểm số khi vận động viên chạy nước rút về đích, lập kỷ lục cá nhân mới.

  • The sprinter's grit and persistence paid off as she emerged as a formidable opponent in the competition.

    Sự kiên trì và bền bỉ của vận động viên chạy nước rút này đã được đền đáp khi cô trở thành đối thủ đáng gờm trong cuộc thi.

  • As the sprinter's spikes dug into the track, she pushed herself towards the finish line with a burst of energy.

    Khi giày của vận động viên chạy nước rút bám chặt vào đường chạy, cô ấy đã lao mình về đích với một nguồn năng lượng bùng nổ.