rotundity
/rəʊˈtʌndəti//rəʊˈtʌndəti/"Rotundity" originates from the Latin word "rotundus," meaning "round." It was first used in English in the 16th century. The word "round" itself has a complex history, appearing in Old English as "rund," likely borrowed from a Germanic root. Over time, "rotundity" evolved to describe not just physical roundness but also a quality of fullness, richness, or completeness. It carries a sense of pleasing curves and well-defined form.
Sự tròn trịa của quả cầu làm tăng thêm sự thú vị về mặt thị giác cho tác phẩm nghệ thuật.
Độ tròn của quả đào khiến việc nhét nó vào chiếc giỏ nhỏ trở nên khó khăn.
Hình tròn của quả bóng bay khiến nó trở thành vật được đám đông yêu thích nhất tại lễ hội.
Sự tròn trịa của Trái Đất giúp duy trì khí hậu ổn định cho sự sống.
Bụng tròn của bệnh nhân cho thấy dấu hiệu mang thai.
Sự tròn trịa của những người sống trong viện dưỡng lão làm tăng thêm bầu không khí ấm cúng và chào đón.
Độ tròn của bí đao khiến nó trở thành một nguyên liệu đa năng trong ẩm thực châu Á.
Sự tròn trịa của đồ trang trí Giáng sinh làm cho chúng trở nên lễ hội và trang trí.
Hình tròn của quả bí ngô lấy cảm hứng từ những tác phẩm chạm khắc và trang trí Halloween.
Đôi má tròn trịa của em bé khiến ông bà cười khúc khích.