Definition of circularity

circularitynoun

tính tuần hoàn

/ˌsɜːkjəˈlærəti//ˌsɜːrkjəˈlærəti/

The word "circularity" has its roots in the 15th century Latin word "circularis," meaning "of or relating to a circle." This Latin term is derived from the Old French "circulier," which is a combination of "circonference" (meaning "circumference" or "boundary") and the suffix "-ier," indicating a person or thing characterized by something. The English word "circularity" was first used in the 16th century to describe the quality of being curved or round, as well as the characteristic of repeating or returning to a starting point. In mathematics, circularity refers to the measurement of the circumference or diameter of a circle. In other fields, such as philosophy and ethics, circularity can refer to a logical fallacy or a lack of clear beginning or end.

Summary
type danh từ
meaninghình vòng tròn; dáng tròn
namespace
Example:
  • In our manufacturing process, we strive for circularity by repurposing our waste materials to create new products.

    Trong quá trình sản xuất, chúng tôi nỗ lực hướng tới tính tuần hoàn bằng cách tái sử dụng vật liệu thải để tạo ra sản phẩm mới.

  • The concept of circularity has been gaining popularity in sustainable business practices, as it promotes a closed-loop system for resource management.

    Khái niệm tuần hoàn ngày càng phổ biến trong các hoạt động kinh doanh bền vững vì nó thúc đẩy hệ thống vòng kín để quản lý tài nguyên.

  • The circular economy model, based on circularity principles, aims to eliminate waste and minimize resource depletion.

    Mô hình kinh tế tuần hoàn dựa trên nguyên tắc tuần hoàn, nhằm mục đích loại bỏ chất thải và giảm thiểu sự cạn kiệt tài nguyên.

  • The circularity of our packaging design allows for easy recycling of materials, contributing to a more sustainable product lifecycle.

    Tính tuần hoàn trong thiết kế bao bì của chúng tôi cho phép tái chế vật liệu dễ dàng, góp phần vào vòng đời sản phẩm bền vững hơn.

  • Our circularity initiatives have led to a significant reduction in the amount of raw materials needed, resulting in lower production costs.

    Các sáng kiến ​​tuần hoàn của chúng tôi đã giúp giảm đáng kể lượng nguyên liệu thô cần thiết, từ đó giảm chi phí sản xuất.

  • The circularity of our supply chain ensures that materials are reused at the end of their life cycle, preventing unnecessary expenditure and environmental harm.

    Tính tuần hoàn của chuỗi cung ứng của chúng tôi đảm bảo rằng vật liệu được tái sử dụng vào cuối vòng đời của chúng, ngăn ngừa chi phí không cần thiết và tác hại đến môi trường.

  • The circularity principles have inspired us to find innovative solutions to reduce resource consumption and reduce waste generation.

    Các nguyên tắc tuần hoàn đã truyền cảm hứng cho chúng tôi tìm ra các giải pháp sáng tạo để giảm tiêu thụ tài nguyên và giảm phát sinh chất thải.

  • The circularity of our new product design emphasizes a holistic approach to product lifecycles that considers environmental and societal impacts.

    Tính tuần hoàn của thiết kế sản phẩm mới của chúng tôi nhấn mạnh vào cách tiếp cận toàn diện đối với vòng đời sản phẩm, xem xét đến tác động về môi trường và xã hội.

  • Our company's commitment to circularity is apparent in our approach to product design, where we prioritize repairability, upgradeability, and end-of-life strategies, leading to a restorative business model.

    Cam kết của công ty chúng tôi về tính tuần hoàn được thể hiện rõ trong cách tiếp cận thiết kế sản phẩm, trong đó chúng tôi ưu tiên khả năng sửa chữa, khả năng nâng cấp và các chiến lược kết thúc vòng đời sản phẩm, hướng đến một mô hình kinh doanh phục hồi.

  • The circular economy is transforming the way we think about business, and circularity is becoming a crucial component of sustainable business strategy.

    Nền kinh tế tuần hoàn đang thay đổi cách chúng ta suy nghĩ về kinh doanh và tính tuần hoàn đang trở thành một thành phần quan trọng của chiến lược kinh doanh bền vững.