Definition of roast

roastverb

thịt nướng

/rəʊst//rəʊst/

The word "roast" has a rich history! The verb "roast" originated from the Old Norse word "røsta", which means "to burn wounds" or "to cauterize". This Norse word is also related to the Old English word "rosten", which means "to burn" or "to scorch". In the 14th century, the word "roast" began to be used to describe the act of cooking food over an open flame, particularly meat. This sense of the word may have been influenced by the idea of "burning" or "scorching" the food to achieve a crispy, caramelized crust. Today, the word "roast" is not only used in cooking, but also in idiomatic expressions, such as "roasting someone" or "roasting someone's chestnuts" to mean teasing or jokingly criticizing someone.

Summary
type danh từ
meaningthịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt
exampleroast pig: thịt lợn quay
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời phê bình nghiêm khắc, lời giễu cợt cay độc
exampleto roast coffee-beans: rang cà phê
meaning(kỹ thuật) sự nung
exampleto roast oneself at the fire: sưởi ấm bên bếp lửa
type tính từ
meaningquay, nướng
exampleroast pig: thịt lợn quay
namespace

to cook food, especially meat, without liquid in an oven or over a fire; to be cooked in this way

nấu thức ăn, đặc biệt là thịt, không cần chất lỏng trong lò nướng hoặc trên lửa; nấu theo cách này

Example:
  • to roast a chicken

    nướng một con gà

  • The smell of roasting meat came from the kitchen.

    Mùi thịt nướng bay ra từ trong bếp.

  • You should boil the potatoes for a little before you roast them.

    Bạn nên luộc khoai tây một chút trước khi nướng.

Related words and phrases

to cook nuts, beans, etc. in order to dry them and turn them brown; to be cooked in this way

nấu các loại hạt, đậu, v.v. để làm khô chúng và chuyển sang màu nâu; nấu theo cách này

Example:
  • roasted chestnuts/coffee beans/peanuts

    hạt dẻ rang/hạt cà phê/đậu phộng

  • We spent the evening round the fire, talking and roasting chestnuts.

    Chúng tôi dành cả buổi tối quanh đống lửa, nói chuyện và nướng hạt dẻ.

to be very angry with somebody; to criticize somebody strongly

rất tức giận với ai đó; chỉ trích ai đó một cách mạnh mẽ

to tell unkind jokes about somebody, but in a friendly way, as a form of tribute (= praise or honour)

kể những câu chuyện cười không hay về ai đó, nhưng theo cách thân thiện, như một hình thức tri ân (= khen ngợi hoặc tôn vinh)

Example:
  • Other stars stepped forward to roast the veteran actor and comedian.

    Những ngôi sao khác bước tới chỉ trích nam diễn viên hài kỳ cựu.

to become or to make something become very hot in the sun or by a fire

trở nên hoặc làm cho cái gì đó trở nên rất nóng dưới ánh nắng mặt trời hoặc bởi lửa

Example:
  • She could feel her skin beginning to roast.

    Cô có thể cảm thấy da mình bắt đầu nóng bừng.