Definition of roasting

roastingadjective

rang

/ˈrəʊstɪŋ//ˈrəʊstɪŋ/

The word "roasting" originates from the Old English word "rost," meaning "to be burnt or browned." This term likely stemmed from the ancient practice of cooking meat over an open fire, causing the surface to brown and crisp. Over time, "roasting" evolved to encompass the process of cooking food in an oven, applying dry heat to the surface. The word "roast" also has a figurative meaning, implying teasing or ridicule. This likely emerged from the association of roasting with scorching heat, symbolizing the intensity of criticism or jokes.

Summary
typetính từ
meaning rất nóng
namespace

used for roasting meat, vegetables, etc.

dùng để nướng thịt, rau củ,…

Example:
  • a roasting dish

    một món nướng

  • The comedian had the audience in stitches with his hilarious roasting of the guest of honor.

    Nghệ sĩ hài đã khiến khán giả cười nghiêng ngả với màn chế giễu hài hước về vị khách danh dự.

  • The chef skillfully roasted the turkey until it was golden brown and crispy on the outside.

    Đầu bếp khéo léo nướng gà tây cho đến khi nó có màu vàng nâu và giòn ở bên ngoài.

  • The roommate left the dishes piled up in the sink, prompting the other roommate to give them a stern roasting about cleaning up after themselves.

    Người bạn cùng phòng để lại đống bát đĩa trong bồn rửa, khiến người bạn cùng phòng kia phải nghiêm khắc khiển trách họ về việc không dọn dẹp sau khi ăn.

  • During the roast battle, each comedian took turns delivering bite-sized jokes and insults at the expense of their opponents.

    Trong trận chiến chế giễu, mỗi diễn viên hài sẽ lần lượt kể những câu chuyện cười và chế giễu đối thủ của mình.

so hot that you feel uncomfortable

nóng đến mức bạn cảm thấy khó chịu

Example:
  • a roasting hot day

    một ngày nóng nực

Related words and phrases