Definition of retrieval

retrievalnoun

thu hồi

/rɪˈtriːvl//rɪˈtriːvl/

The word "retrieval" originated from the Old French word "retrouver," which means "to find again." It was first used in English in the 14th century. The prefix "re-" implies a return or restoration to a previous state, and "trouver" comes from the Latin "trovare," meaning "to find." Therefore, "retrieval" signifies the act of finding something that was previously lost or unavailable, bringing it back into possession.

Summary
type danh từ
meaningsự lấy lại, sự thu hồi, sự tìm và mang (thú, chim bắn được) về
meaningsự phục hồi, sự xây dựng lại (cơ nghiệp)
examplethe retrieval of one's fortunes: sự xây dựng lại được cơ nghiệp
meaningsự bồi thường (tổn thất); sự sửa chữa (lỗi)
examplebeyond retrieval: mất không thể bù lại được
namespace

the process of getting something back, especially from a place where it should not be

quá trình lấy lại thứ gì đó, đặc biệt là từ một nơi không nên có

Example:
  • The ship was buried, beyond retrieval, at the bottom of the sea.

    Con tàu đã bị chôn vùi, không thể thu hồi được dưới đáy biển.

  • By then the situation was beyond retrieval (= impossible to put right).

    Đến lúc đó tình hình đã không thể cứu vãn được (= không thể sửa chữa được).

  • After hours of searching, the detective finally achieved successful retrieval of the stolen paintings from the thief's hideout.

    Sau nhiều giờ tìm kiếm, cuối cùng thám tử đã lấy lại được những bức tranh bị đánh cắp từ nơi ẩn náu của tên trộm.

  • The company's IT department implemented a new system for retrieval of emails that have been deleted accidentally.

    Bộ phận CNTT của công ty đã triển khai một hệ thống mới để khôi phục các email đã vô tình bị xóa.

  • During the archaeological excavation, the team discovered a priceless artifact that required careful retrieval to avoid damage.

    Trong quá trình khai quật khảo cổ, nhóm nghiên cứu đã phát hiện ra một hiện vật vô giá cần phải thu hồi cẩn thận để tránh hư hỏng.

Related words and phrases

the process of getting back information that is stored on a computer

quá trình lấy lại thông tin được lưu trữ trên máy tính

Example:
  • methods of information retrieval

    các phương pháp truy xuất thông tin