Definition of investigate

investigateverb

điều tra, nghiên cứu

/ɪnˈvɛstɪɡeɪt/

Definition of undefined

The word "investigate" has a rich history dating back to the Latin words "in" (meaning "into" or "inwardly") and "vestigare" (meaning "to go to seek or search"). In the 15th century, the term "investigate" emerged in Middle English as a verb meaning "to search into or inquire into something deeply." The word was initially used to describe the act of searching or examining something thoroughly, such as a crime or a mystery. Over time, the meaning of "investigate" expanded to include a range of activities, including conducting research, gathering data, and gathering evidence. Today, the word is commonly used in fields such as law enforcement, science, and journalism to describe the process of seeking out and gathering information to uncover the truth. Despite its evolution, the core meaning of "investigate" remains the same – to search into or examine something thoroughly in order to gain a deeper understanding.

Summary
type động từ
meaningđiều tra nghiên cứu
namespace

to carefully examine the facts of a situation, an event, a crime, etc. to find out the truth about it or how it happened

xem xét cẩn thận các sự kiện của một tình huống, một sự kiện, một tội ác, v.v. để tìm ra sự thật về nó hoặc nó đã xảy ra như thế nào

Example:
  • The FBI has been called in to investigate.

    FBI đã được gọi đến để điều tra.

  • the senior investigating officer

    sĩ quan điều tra cấp cao

  • ‘What was that noise?’ ‘I'll go and investigate.’

    ‘Tiếng ồn đó là gì?’ ‘Tôi sẽ đi điều tra.’

  • Detectives are currently investigating possible links between the murders.

    Các thám tử hiện đang điều tra mối liên hệ có thể có giữa các vụ giết người.

  • to investigate a crime/a complaint/an incident

    để điều tra một tội phạm/một khiếu nại/một vụ việc

  • The allegations have not yet been thoroughly investigated.

    Các cáo buộc vẫn chưa được điều tra kỹ lưỡng.

  • The report calls for a commission to investigate the matter further.

    Báo cáo kêu gọi một ủy ban điều tra thêm vấn đề.

  • The case will be investigated in detail to determine whether the claims are true.

    Vụ việc sẽ được điều tra chi tiết để xác định xem những tuyên bố đó có đúng hay không.

  • Police are investigating what happened.

    Cảnh sát đang điều tra những gì đã xảy ra.

Extra examples:
  • The company has pledged to investigate claims that its products are unsafe.

    Công ty đã cam kết điều tra các khiếu nại rằng sản phẩm của họ không an toàn.

  • The company said it will investigate any customer complaints.

    Công ty cho biết họ sẽ điều tra mọi khiếu nại của khách hàng.

to try to find out information about somebody’s character, activities, etc.

để cố gắng tìm hiểu thông tin về tính cách, hoạt động của ai đó, v.v.

Example:
  • This is not the first time he has been investigated by the police for fraud.

    Đây không phải là lần đầu tiên anh bị cảnh sát điều tra về tội lừa đảo.

  • She is being investigated over allegations of illegal business dealings.

    Cô đang bị điều tra vì cáo buộc giao dịch kinh doanh bất hợp pháp.

  • They were investigated on suspicion of drug smuggling.

    Họ bị điều tra vì nghi ngờ buôn lậu ma túy.

to find out information and facts about a subject or problem by study or research

để tìm hiểu thông tin và sự kiện về một chủ đề hoặc vấn đề bằng nghiên cứu hoặc nghiên cứu

Example:
  • The study investigates the effects of feeding a high energy diet to cows.

    Nghiên cứu này điều tra tác động của việc cho bò ăn chế độ ăn giàu năng lượng.

  • Researchers are investigating how foreign speakers gain fluency.

    Các nhà nghiên cứu đang điều tra làm thế nào người nước ngoài đạt được sự trôi chảy.