reprove
/rɪˈpruːv//rɪˈpruːv/The word "reprove" originally came from the Middle English phrase "reproven woo," which literally translates to "rewrathful counsel" or "warning advice." The root word "proven" comes from the Old English "prūfen," meaning "to test" or "to examine." During the Middle English period, "reproven woo" was used to describe the act of confronting someone with their wrongdoings and urging them to amend their ways. The prefix "re-" in this context meant "again" or "back," indicating that the person being cautioned had already committed the same offense previously. Over time, the phrase evolved to simply "reprove," which became a more general term for criticizing or reprimanding someone for their actions or behavior. However, the original meaning of "reprove" as a warning with the intention of remediation rather than punishment has remained intact. In modern use, "reprove" can be verbed as "to reprove someone" or adjectivized as "reprovable."
Giáo viên khiển trách học sinh vì nói chuyện trong giờ học.
Hiệu trưởng đã khiển trách hội đồng nhà trường vì không tài trợ cho các hoạt động ngoại khóa.
Huấn luyện viên đã khiển trách đội vì màn trình diễn kém cỏi của họ trong trận đấu.
Ông chủ khiển trách nhân viên vì nộp báo cáo có lỗi.
Thẩm phán đã khiển trách bị cáo vì hành vi thiếu tôn trọng tại tòa.
Các bậc phụ huynh khiển trách con cái vì chúng đi chơi quá khuya.
Mục sư khiển trách giáo đoàn vì họ thiếu lòng sùng đạo.
Hiệu trưởng đã khiển trách kẻ bắt nạt ở trường vì hành vi hung hăng của hắn đối với các học sinh khác.
Bác sĩ khiển trách bệnh nhân vì không tuân thủ đúng phác đồ dùng thuốc được kê đơn.
Giáo viên khiển trách học sinh vì gian lận trong kỳ thi.