Definition of scold

scoldverb

la mắng

/skəʊld//skəʊld/

The origin of the word "scold" can be traced back to Old English, specifically the word "scoldan," which meant "to rebuke" or "reprove." This Old English term was derived from the Proto-Germanic word "skelq-," which meant "sharp-tongued." The Old Norse word "skella" had a similar meaning, "to chide" or "revile." The Old English word "scoldan" and the Old Norse word "skella" share a common linguistic ancestor in Proto-Germanic, which gives further support to the idea that "scold" and its cognates in related Germanic languages have roots in Germanic languages that predate the historical separation of English and Norse. The word "scold" itself is derived from the Middle English word "scolde," which meant "fury" or "anger," and "scold" retained this sense until the mid-16th century, when it began to focus more specifically on forms of public reprimand. The meaning of "scold" eventually evolved to refer to a person who was frequently given to scolding, or rebuking, particularly women, who were stereotypically portrayed as inherently "sharp-tongued" and quick to anger. Overall, the etymology of "scold" highlights the persistence of Old English and Old Norse linguistic forms and illustrates the close relationships between these related Germanic languages.

Summary
type động từ
meaningrầy la, trách mắng, mắng mỏ; gắt gỏng
type danh từ
meaningngười đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa
namespace
Example:
  • The teacher scolded the student for talking in class.

    Giáo viên mắng học sinh vì nói chuyện trong lớp.

  • My mother scolded me for staying out late.

    Mẹ tôi mắng tôi vì đi chơi về muộn.

  • The chef scolded his assistant for not following the recipe correctly.

    Đầu bếp mắng trợ lý của mình vì không làm theo đúng công thức.

  • The boss scolded the employee for making careless mistakes.

    Ông chủ mắng nhân viên vì đã phạm lỗi bất cẩn.

  • My neighbor scolded her dog for barking excessively.

    Người hàng xóm của tôi mắng con chó của bà ấy vì sủa quá nhiều.

  • The coach scolded the team for losing the game.

    Huấn luyện viên mắng đội vì thua trận.

  • The principal scolded the students for disrupting the assembly.

    Hiệu trưởng đã khiển trách học sinh vì làm gián đoạn cuộc họp.

  • The president scolded his advisors for failing to provide sufficient information.

    Tổng thống khiển trách các cố vấn của mình vì không cung cấp đủ thông tin.

  • The doctor scolded his colleague for misdiagnosing the patient.

    Bác sĩ mắng đồng nghiệp vì chẩn đoán sai bệnh nhân.

  • The librarian scolded the patrons for making noise in the library.

    Người thủ thư mắng những người sử dụng thư viện vì gây ồn ào trong thư viện.