Definition of repast

repastnoun

REPAST

/rɪˈpɑːst//rɪˈpæst/

The word "repast" is a Old French term that made its way into Middle English during the Middle Ages. In Old French, the word was "repos," which means "rest" or "refreshment." It eventually evolved into the Old French word "repast" or "repass," which meant "restful eating" or "enjoyable meal." Over time, the French and English languages diverged, and the word "repast" fell out of commonly used French. In English, the word has retained its original sense and is still used today to refer to a sumptuous or luxurious meal, particularly one that is served after a hunt or other entertaining activity. Interestingly, the word "repast" also has connections to the Old English word "restan," meaning "to rest," which highlights the notions of refreshment, relaxation, and enjoyment that are associated with a good meal. Although the usage of "repast" has declined somewhat in modern English, it is still a useful word for describing contemplative or leisurely meals, and it adds a sense of elegance and antiquity to formal or literary contexts. In short, the word "repast" is a fascinating example of linguistic evolution, showcasing the close ties between Old French and Middle English, and how words can be repurposed and adapted over time to suit the changing needs and values of a language community.

Summary
type danh từ
meaningbữa ăn, bữa tiệc
meaningmón ăn (trong bữa ăn)
namespace
Example:
  • After the wedding ceremony, the newlyweds enjoyed a lavish repast in the grand ballroom.

    Sau lễ cưới, đôi uyên ương mới cưới đã tận hưởng bữa tiệc xa hoa trong phòng khiêu vũ lớn.

  • The family gathered around the dining table for a hearty repast, complete with roasted turkey, stuffing, and all the fixings.

    Cả gia đình quây quần bên bàn ăn để thưởng thức bữa tối thịnh soạn, gồm có gà tây nướng, nhân nhồi và tất cả các món ăn kèm.

  • The repast served in the historic castle's banquet hall was fit for a king, featuring an array of sumptuous dishes and fine wines.

    Bữa tiệc được phục vụ trong phòng tiệc của lâu đài lịch sử dành riêng cho vua chúa, gồm nhiều món ăn xa hoa và rượu vang hảo hạng.

  • In this quaint countryside inn, the traveler indulged in a simple yet satisfying repast of homemade soups, hearty stews, and freshly baked bread.

    Tại nhà trọ vùng quê cổ kính này, du khách sẽ được thưởng thức bữa ăn đơn giản nhưng thỏa mãn với các món súp tự làm, món hầm thịnh soạn và bánh mì mới nướng.

  • The repast offered at the fancy high-end restaurant left the guests astonished with the exquisite artistry and flavour profile of each dish.

    Bữa ăn được phục vụ tại nhà hàng cao cấp sang trọng khiến thực khách phải kinh ngạc với nghệ thuật tinh tế và hương vị đặc trưng của từng món ăn.

  • A lush buffet spread was presented to the honoured guests at the charity event, with an abundant spread of appetizers, entrees, and desserts.

    Một bữa tiệc buffet thịnh soạn đã được phục vụ cho các vị khách danh dự tại sự kiện từ thiện, với rất nhiều món khai vị, món chính và món tráng miệng.

  • During the barbeque party, the aroma of sizzling meat and smoking charcoal wafted through the air, signaling a feastful repast ahead.

    Trong bữa tiệc nướng, mùi thơm của thịt nướng và than hồng lan tỏa trong không khí, báo hiệu một bữa tiệc thịnh soạn đang chờ đón.

  • The repast served in the bustling food court had a blend of international cuisines, catering to every taste and preference.

    Bữa ăn được phục vụ tại khu ẩm thực nhộn nhịp này có sự pha trộn của nhiều nền ẩm thực quốc tế, đáp ứng mọi khẩu vị và sở thích.

  • For the guests with dietary restrictions, the solemn affair served a repast of alternate concerns, with clear labelling of ingredients and options for substitutions.

    Đối với những vị khách có chế độ ăn kiêng, bữa tiệc long trọng này sẽ phục vụ nhiều món ăn khác nhau, với nhãn ghi rõ ràng các thành phần và các lựa chọn thay thế.

  • After a long day of hiking and sightseeing, the exhausted adventurers arrived at the secluded mountain lodge for a fulfilling repast, curling up in their cabins by the peaceful moonlight.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài và tham quan, những nhà thám hiểm kiệt sức đã đến nhà nghỉ trên núi hẻo lánh để thưởng thức bữa ăn trọn vẹn, cuộn mình trong cabin dưới ánh trăng thanh bình.