thù lao
/rɪˌmjuːnəˈreɪʃn//rɪˌmjuːnəˈreɪʃn/"Remuneration" originates from the Latin word "remunerare," meaning "to pay back" or "to reward." It combines the prefix "re-" meaning "back," and "munerare" derived from "munus," meaning "gift" or "duty." The root of the word suggests that remuneration is a form of payment or compensation given in return for services rendered or for something lost or damaged. This concept of "paying back" or "making good" for something is reflected in the modern usage of the word, which refers to the payment or salary received for work.
Sau khi đàm phán hợp đồng mới, nhân viên rất vui khi nhận được mức tăng lương đáng kể.
Nhờ thành tích xuất sắc của mình, công ty đã đề nghị cho nữ giám đốc bán hàng mức lương cao hơn.
Tiền thù lao của nhà văn tự do được trả dựa trên số lượng từ được đăng trên tạp chí.
Tổng giám đốc điều hành tuyên bố rằng tất cả nhân viên sẽ được tăng lương theo phần trăm để ghi nhận sự chăm chỉ làm việc của họ.
Quảng cáo việc làm nêu rõ mức lương sẽ được xác định dựa trên trình độ và kinh nghiệm của ứng viên.
Ngân sách hàng năm của công ty bao gồm một khoản dự phòng để đáp ứng mức tăng lương dự kiến cho nhân viên.
Các cuộc đàm phán về mức lương phải mất vài tuần mới giải quyết được vì cơ cấu trả lương của tổ chức rất phức tạp.
Tổng giám đốc điều hành nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp mức lương công bằng và cạnh tranh để thu hút và giữ chân những nhân tài hàng đầu.
Chính sách trả lương của tổ chức phi lợi nhuận được thiết kế nhằm đảm bảo mức lương tương xứng với các tiêu chuẩn liên quan của ngành.
Nhân viên này bày tỏ sự không hài lòng với mức lương của mình và yêu cầu gặp người quản lý để thảo luận vấn đề này.