Definition of honorarium

honorariumnoun

Honorarium

/ˌɒnəˈreəriəm//ˌɑːnəˈreriəm/

The word "honorarium" originates from the Latin word "honorarium," meaning "a gift in honor of," from the root "honor," meaning "to honor." In medieval times, it was commonly used to refer to gifts or stipends given to priests for their religious services or to scholars for their academic pursuits. Over time, the meaning of "honorarium" evolved to refer to payments made to individuals, often in recognition of their professional services, such as speaking fees, consulting fees, or fees paid to legal counsel. In modern usage, "honorarium" often connotes a voluntary payment made as a gesture of appreciation or respect, rather than as a legal obligation or compensation for specific services rendered. In summary, the origins of "honorarium" can be traced back to the Latin language and its roots in honor and respect, reflecting its continued use today as a term to denote payments made to individuals in recognition of their skills, knowledge, or services.

Summary
type danh từ, số nhiều honorariums
meaningtiền thù lao
namespace
Example:
  • The speaker received an honorarium of $1,000 for delivering the keynote address at the conference.

    Diễn giả đã nhận được khoản thù lao 1.000 đô la cho bài phát biểu quan trọng tại hội nghị.

  • The esteemed guest lecturer was offered an honorarium of $500 as a token of appreciation for sharing their knowledge and expertise.

    Diễn giả khách mời đáng kính đã được trao tặng khoản tiền thù lao 500 đô la như một lời cảm ơn vì đã chia sẻ kiến ​​thức và chuyên môn của mình.

  • The author was presented with an honorarium of $2,500 for their appearance at the literary festival, which they graciously donated to a charity of their choice.

    Tác giả đã được trao tặng khoản tiền thù lao 2.500 đô la cho sự xuất hiện của họ tại lễ hội văn học, số tiền này họ đã hào phóng quyên góp cho một tổ chức từ thiện mà họ lựa chọn.

  • The board members were given a small honorarium as a gesture of thanks for their voluntary service to the organization.

    Các thành viên hội đồng quản trị được trao một khoản tiền thù lao nhỏ như một cử chỉ cảm ơn vì sự phục vụ tình nguyện của họ cho tổ chức.

  • The chairman announced that a special honorarium will be awarded to the athlete who breaks a new world record at the upcoming sporting event.

    Chủ tịch tuyên bố rằng một khoản tiền thưởng đặc biệt sẽ được trao cho vận động viên phá kỷ lục thế giới mới tại sự kiện thể thao sắp tới.

  • The celebrity was offered an honorarium of $,000 to attend the charity event, which they accepted willingly as part of their commitment to giving back to the community.

    Người nổi tiếng này đã được trao tặng khoản tiền thù lao là 1.000 đô la để tham dự sự kiện từ thiện, và họ đã vui vẻ chấp nhận như một phần trong cam kết đóng góp cho cộng đồng.

  • The guest artist was compensated with an honorarium of $300 for their performance at the cultural festival.

    Nghệ sĩ khách mời được trả thù lao 300 đô la cho buổi biểu diễn tại lễ hội văn hóa.

  • The academics were invited to participate in a symposium and were offered an honorarium of $1,500 as a recognition of their research and scholarly contributions.

    Các học giả được mời tham gia một hội thảo và được trao tặng khoản tiền thù lao 1.500 đô la như một sự ghi nhận cho công trình nghiên cứu và đóng góp học thuật của họ.

  • The speaker was presented with an honorarium of $750 for their presentation at the corporate event, which they dedicated to funding further research into their field.

    Diễn giả đã được trao tặng khoản tiền thù lao là 750 đô la cho bài thuyết trình của họ tại sự kiện của công ty, số tiền này được họ dành để tài trợ cho các nghiên cứu sâu hơn về lĩnh vực của họ.

  • The speaker was granted an honorarium of $,200 to conduct a training program for the staff of the organization, which they regarded as fair compensation for their skills and expertise.

    Diễn giả được trao khoản thù lao là 200 đô la để tiến hành chương trình đào tạo cho nhân viên của tổ chức, mà họ coi là sự đền bù công bằng cho các kỹ năng và chuyên môn của họ.