Definition of fee

feenoun

tiền thù lao, học phí

/fiː/

Definition of undefined

The word "fee" has its roots in Old English and Middle English. It is derived from the Proto-Germanic word "*fōdiz", which is also the source of the Modern English word "food". Initially, "fee" referred to the maintenance or upkeep of a person or thing, often in a feudal context. For example, a lord might provide a fee to a knight to protect the land. Over time, the meaning of "fee" expanded to include the concept of payment or compensation for services rendered. In the 14th century, "fee" began to be used in legal contexts to refer to a payment made to a lawyer or agent for their services. The word's meaning has continued to evolve, and today "fee" is used in a wide range of contexts, including medicine, finance, and education, to refer to payments made for various services or goods.

Summary
type danh từ
meaningtiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...)
meaningtiền nguyệt liễm; học phí
meaninggia sản
type ngoại động từ feed
meaningtrả tiền thù lao cho (ai)
meaningđóng nguyệt phí
meaningthuê (ai) giúp việc
namespace

an amount of money that you pay for professional advice or services

một số tiền mà bạn phải trả cho lời khuyên hoặc dịch vụ chuyên nghiệp

Example:
  • Employees are reimbursed for any legal fees incurred when they relocate.

    Nhân viên được hoàn trả mọi khoản phí pháp lý phát sinh khi họ chuyển địa điểm.

  • fee-paying schools (= that you have to pay to go to)

    trường học trả phí (= bạn phải trả tiền để đi học)

  • The school fees are expected to rise again next year.

    Học phí dự kiến ​​sẽ tăng trở lại vào năm tới.

  • Students take out loans to cover tuition fees.

    Sinh viên vay vốn để trang trải học phí.

  • Customers pay an annual fee for the service.

    Khách hàng phải trả phí hàng năm cho dịch vụ.

  • Does the bank charge a fee for setting up the account?

    Ngân hàng có tính phí lập tài khoản không?

  • Users can block ads for a small monthly fee.

    Người dùng có thể chặn quảng cáo với một khoản phí nhỏ hàng tháng.

Extra examples:
  • Additional security fees apply.

    Phí bảo mật bổ sung được áp dụng.

  • All fees are payable when the invoice is issued.

    Tất cả các khoản phí sẽ được thanh toán khi hóa đơn được phát hành.

  • Freelance writers often set their own fees.

    Các nhà văn tự do thường tự đặt ra mức phí riêng.

  • He agreed to waive his usual fee.

    Anh ấy đồng ý miễn phí thông thường của mình.

  • I expect you had to pay a fat fee to your divorce lawyers.

    Tôi cho rằng bạn phải trả một khoản phí lớn cho luật sư ly hôn của mình.

Related words and phrases

an amount of money that you pay to join an organization, or to do something

số tiền bạn phải trả để tham gia một tổ chức hoặc để làm điều gì đó

Example:
  • a membership/subscription fee

    phí thành viên/đăng ký

  • There is no entrance fee to the gallery.

    Không có phí vào cửa phòng trưng bày.

  • the TV licence fee

    phí bản quyền truyền hình

  • You have to pay a fee to enter the race.

    Bạn phải trả một khoản phí để tham gia cuộc đua.

  • The registration fee for the event is £35.

    Phí đăng ký cho sự kiện này là £35.

Related words and phrases