Definition of reinvigorate

reinvigorateverb

làm mới lại

/ˌriːɪnˈvɪɡəreɪt//ˌriːɪnˈvɪɡəreɪt/

The word "reinvigorate" has its origin in the late 15th century. It comes from the Latin words "re" meaning "again" and "invigorare" meaning "to give new vigor or strength". The Latin "invigorare" is a combination of "in" meaning "in" or "within" and "vigor" meaning "liveliness" or "strength". In English, "reinvigorate" means to give new energy, vitality, or strength to something or someone that is worn out or weakened. The word has been used in the English language since the 15th century, although its usage was limited until the 19th century. In the 19th century, the word gained popularity, especially in the context of medicine and education. Today, "reinvigorate" is used in various contexts, including business, sports, and personal development, to describe the process of revitalizing or rejuvenating something or someone.

namespace
Example:
  • After a long and dull presentation, the audience was reinvigorated by the dynamic speaker who delivered an engaging Q&A session filled with insights.

    Sau bài thuyết trình dài và nhàm chán, khán giả được tiếp thêm sinh lực bởi diễn giả năng động với buổi hỏi đáp hấp dẫn, đầy ắp những hiểu biết sâu sắc.

  • The CEO's announcement about a major reorganization of the company reinvigorated the staff, who had been demotivated by the recent financial struggles.

    Thông báo của CEO về việc tái tổ chức toàn diện công ty đã tiếp thêm động lực cho đội ngũ nhân viên, những người đang mất động lực vì những khó khăn tài chính gần đây.

  • The new marketing strategy reinvigorated the brand by making it more appealing to the younger generation.

    Chiến lược tiếp thị mới đã làm mới thương hiệu bằng cách khiến nó hấp dẫn hơn đối với thế hệ trẻ.

  • The inspiring message from the motivational speaker reinvigorated the sales team, who had been demoralized by a string of poor performance.

    Thông điệp truyền cảm hứng từ diễn giả truyền động lực đã tiếp thêm sinh lực cho đội ngũ bán hàng, những người đã chán nản vì một loạt hiệu suất làm việc kém.

  • The introduction of new initiatives and fresh ideas reinvigorated the project, whose outcome had been uncertain for a long time.

    Việc đưa ra các sáng kiến ​​và ý tưởng mới đã tiếp thêm sinh lực cho dự án vốn đã không chắc chắn về kết quả trong một thời gian dài.

  • Following the release of the latest technology upgrade, the customers reinvigorated their enthusiasm for the product.

    Sau khi bản nâng cấp công nghệ mới nhất được phát hành, khách hàng lại tiếp tục hứng thú với sản phẩm.

  • The intensive training program reinvigorated the employees' skills and knowledge, making them more productive and efficient.

    Chương trình đào tạo chuyên sâu đã nâng cao kỹ năng và kiến ​​thức của nhân viên, giúp họ làm việc hiệu quả và năng suất hơn.

  • After the disappointing results of the last election, the successful candidate reversed the trend by reinvigorating the excitement and faith of the people.

    Sau kết quả đáng thất vọng của cuộc bầu cử gần đây nhất, ứng cử viên thành công đã đảo ngược xu hướng bằng cách khơi dậy sự phấn khích và niềm tin của người dân.

  • The addition of exciting new features in the software reinvigorated the user experience, resulting in increased customer satisfaction.

    Việc bổ sung các tính năng mới thú vị vào phần mềm đã làm mới trải nghiệm của người dùng, dẫn đến sự hài lòng của khách hàng tăng lên.

  • The discovery of a treatment for an ailment that has troubled people for centuries reinvigorated the medical community, offering new hope for patients and their families.

    Việc phát hiện ra phương pháp điều trị căn bệnh đã làm khổ con người trong nhiều thế kỷ đã tiếp thêm sức mạnh cho cộng đồng y khoa, mang lại hy vọng mới cho bệnh nhân và gia đình họ.