Definition of refrigerant

refrigerantnoun

chất làm lạnh

/rɪˈfrɪdʒərənt//rɪˈfrɪdʒərənt/

The word "refrigerant" originates from the Latin words "frigus," meaning cold, and "are," meaning to do or to make. In the 17th century, the term "refrigerare" was used to describe the process of cooling or preserving food. Over time, the spelling evolved to "refrigerant" and the term began to refer specifically to substances that lowered the temperature of a environment, such as gases used in refrigeration systems. The first refrigerants were chemicals that were capable of liquefying at low temperatures, such as ammonia and sulfur dioxide. These early refrigerants had significant drawbacks, including toxicity and flammability. Later, synthetic refrigerants like chlorofluorocarbons (CFCs) and hydrochlorofluorocarbons (HCFCs) were developed, but they were eventually phased out due to their impact on the environment. Today, refrigerants are carefully selected and designed to be safe and sustainable for use in a variety of applications.

Summary
type tính từ
meaninglàm lạnh
type danh từ
meaningchất làm lạnh
namespace
Example:
  • The air conditioning system in my car uses R-134a as its refrigerant to keep the interior cool in the summer.

    Hệ thống điều hòa không khí trong xe của tôi sử dụng R-134a làm chất làm lạnh để giữ cho không khí bên trong xe mát mẻ vào mùa hè.

  • The refrigerant in my household refrigerator, R-600a, is a different type than what is used in cars due to the different operating temperatures.

    Chất làm lạnh trong tủ lạnh gia đình tôi, R-600a, là loại khác với loại được sử dụng trong ô tô do nhiệt độ hoạt động khác nhau.

  • Technicians must be careful when handling refrigerant, as it can be dangerous if released into the atmosphere in large quantities.

    Các kỹ thuật viên phải cẩn thận khi xử lý chất làm lạnh vì nó có thể nguy hiểm nếu thải ra khí quyển với số lượng lớn.

  • The damaged compressor in my fridge is causing the refrigerant to leak, resulting in a rapid decline in the unit's cooling capabilities.

    Máy nén bị hỏng trong tủ lạnh của tôi khiến chất làm lạnh bị rò rỉ, làm giảm nhanh khả năng làm mát của thiết bị.

  • Before replacing the old refrigerant with a new, eco-friendly alternative, we need to ensure that the old refrigerant is disposed of properly to prevent environmental harm.

    Trước khi thay thế chất làm lạnh cũ bằng chất làm lạnh mới thân thiện với môi trường, chúng ta cần đảm bảo chất làm lạnh cũ được xử lý đúng cách để tránh gây hại cho môi trường.

  • The push for more energy-efficient appliances has led to the use of refrigerants with lower global warming potential (GWPvalues, such as R-448 and R-32.

    Việc thúc đẩy sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng hơn đã dẫn đến việc sử dụng các chất làm lạnh có tiềm năng làm nóng toàn cầu thấp hơn (giá trị GWP, chẳng hạn như R-448 và R-32.

  • Refrigerant conversion programs are offered to homeowners to switch to environmentally friendly refrigerants at lower costs.

    Các chương trình chuyển đổi chất làm lạnh được cung cấp cho chủ nhà để chuyển sang chất làm lạnh thân thiện với môi trường với chi phí thấp hơn.

  • Leaks can occur in the refrigerant lines over time, causing a reduction in system efficiency and increasing the cost of energy bills.

    Đường ống làm lạnh có thể bị rò rỉ theo thời gian, làm giảm hiệu suất của hệ thống và tăng chi phí hóa đơn tiền điện.

  • The application of nanotechnology has led to the development of new, more efficient refrigerants that can potentially reduce greenhouse gas emissions by 90%.

    Việc ứng dụng công nghệ nano đã dẫn tới sự phát triển của các chất làm lạnh mới, hiệu quả hơn, có khả năng giảm 90% lượng khí thải nhà kính.

  • As the demand for cooling continues to rise globally, researchers are working to find more advanced refrigerants that offer superior performance while also reducing environmental hazards.

    Khi nhu cầu làm mát tiếp tục tăng trên toàn cầu, các nhà nghiên cứu đang nỗ lực tìm kiếm chất làm lạnh tiên tiến hơn có hiệu suất vượt trội đồng thời giảm thiểu các mối nguy hại cho môi trường.