nhiên liệu
/prəˈpelənt//prəˈpelənt/The term "propellant" comes from the Latin word "propendere," which means "to bend forward." In the context of rocketry, a propellant is a substance that is burned or reacted with an oxidizing agent to produce thrust, propelling a spacecraft or missile forward. This thrust occurs due to the generation of gases, which bend forward or propel the vehicle in the desired direction, as explained by the "propendere" root. The use of propellants in rockets and spacecraft dates back to the 19th century, involving chemicals such as black powder and liquid oxygen with hydrogen peroxide or alcohol. Today, modern propellant technologies such as solid, liquid, and hybrid propellants are used in various space missions, with the goal of achieving faster and more efficient space travel.
a gas that forces out the contents of an aerosol
một loại khí đẩy các chất trong bình xịt ra ngoài
Động cơ đẩy chính của tàu vũ trụ là các hóa chất cung cấp lực đẩy mạnh, cho phép di chuyển nhanh chóng và hiệu quả.
Bình nhiên liệu của tên lửa chứa đầy oxy lỏng, đóng vai trò là nhiên liệu đẩy chính.
Để đạt được vận tốc thoát ly, tàu vũ trụ cần phải mang theo một lượng lớn nhiên liệu đẩy.
Tàu thăm dò không gian không người lái này được trang bị động cơ mạnh mẽ sử dụng khí xenon làm chất đẩy để du hành vào không gian sâu.
Chất đẩy cho động cơ đẩy của vệ tinh được lưu trữ trong các ngăn riêng biệt để tránh ô nhiễm.
a thing or substance that propels something, for example the fuel that fires a rocket
một vật hoặc chất đẩy một cái gì đó, ví dụ như nhiên liệu bắn tên lửa