Definition of recluse

reclusenoun

ẩn dật

/rɪˈkluːs//ˈrekluːs/

The word "recluse" has its roots in Latin and Old French. The Latin word "reclusus" means "shut in" or "confined", and it was used to describe someone who was secluded or isolated. This Latin word was later borrowed into Old French as "reclus", which referred to a person who had voluntarily retreated from the world to live a life of solitude. From Old French, the word "recluse" was later adopted into Middle English, where it retained its original meaning. Today, a recluse is someone who deliberately isolates themselves from society, often living a solitary life in seclusion. The word can also describe a person or animal that is naturally inclined to solitude, such as a hermit or a sloth.

Summary
type tính từ
meaningsống ẩn dật, xa lánh xã hội
type danh từ
meaningngười sống ẩn dật
namespace
Example:
  • After inheriting a vast fortune, the reclusive heiress disappeared from the public eye and has not been seen in over a decade.

    Sau khi thừa kế khối tài sản khổng lồ, nữ thừa kế ẩn dật này đã biến mất khỏi mắt công chúng và không xuất hiện trong hơn một thập kỷ.

  • The famous author, known for his eccentric habits and solitary lifestyle, has become a recluse in his later years.

    Tác giả nổi tiếng này được biết đến với thói quen lập dị và lối sống ẩn dật, đã trở thành một người ẩn dật trong những năm cuối đời.

  • Herbs and spices form the heart of his culinary creations, although the reclusive chef rarely ventures out of his kitchen to share his creations with the world.

    Các loại thảo mộc và gia vị là cốt lõi trong những sáng tạo ẩm thực của ông, mặc dù người đầu bếp ẩn dật này hiếm khi bước ra khỏi bếp để chia sẻ những sáng tạo của mình với thế giới.

  • The reclusive painter seldom associates with others and prefers to spend most of his time in his studio, devoting himself solely to his art.

    Người họa sĩ sống ẩn dật này hiếm khi giao du với người khác và thích dành phần lớn thời gian trong xưởng vẽ, cống hiến hết mình cho nghệ thuật.

  • The electronic music pioneer, once a household name, retreated from the spotlight and has become a recluse in the years since his heyday.

    Người tiên phong trong dòng nhạc điện tử, từng là cái tên quen thuộc, đã rút lui khỏi ánh đèn sân khấu và trở thành người ẩn dật trong những năm sau thời kỳ hoàng kim của mình.

  • The beloved singer, haunted by personal demons, retreated from the glare of the public eye and retreated to his country estate, where he has become an unacknowledged recluse.

    Nam ca sĩ được yêu mến, bị ám ảnh bởi những con quỷ dữ trong mình, đã tránh xa sự chú ý của công chúng và lui về khu điền trang ở quê, nơi ông trở thành một ẩn sĩ không được công nhận.

  • The reclusive billionaire has a reputation for being fiercely independent and fiercely secretive, rarely leaving his opulent estate.

    Tỷ phú sống ẩn dật này nổi tiếng là người cực kỳ độc lập và cực kỳ bí ẩn, hiếm khi rời khỏi khu điền trang xa hoa của mình.

  • The legendary basketball coach, who was once a darling of the media, withdrew from society after his post-retirement career as a college coach ran out of steam.

    Huấn luyện viên bóng rổ huyền thoại, người từng được giới truyền thông săn đón, đã rút lui khỏi xã hội sau khi sự nghiệp huấn luyện viên đại học của ông không còn mấy thành công.

  • The reclusive composer wrote some of the most celebrated symphonies of all time, but almost never performed in public or participated in music festivals.

    Nhà soạn nhạc ẩn dật này đã sáng tác một số bản giao hưởng nổi tiếng nhất mọi thời đại, nhưng hầu như không bao giờ biểu diễn trước công chúng hoặc tham gia các lễ hội âm nhạc.

  • The archivist who devoted his life to researching the city's history became a recluse, preferring instead to delve into the dusty files of the library's archives rather than engage in public life.

    Người lưu trữ đã dành cả cuộc đời để nghiên cứu lịch sử thành phố đã trở thành một người ẩn dật, thay vào đó thích đào sâu vào các tập tin bụi bặm trong kho lưu trữ của thư viện hơn là tham gia vào đời sống công cộng.

Related words and phrases