Definition of recliner

reclinernoun

người ngồi lại

/rɪˈklaɪnə(r)//rɪˈklaɪnər/

The word "recliner" has its roots in the Latin word "reclinare," meaning "to lean back." It first appeared in English in the 16th century, describing a chair that could be leaned back for relaxation. The "re-" prefix emphasizes the action of leaning back, while "clinare" relates to the act of bending or inclining. Over time, the word "recliner" evolved to specifically refer to a type of armchair with a reclining mechanism, solidifying its association with comfortable relaxation.

namespace
Example:
  • After a long day at work, I love to sink into my comfortable recliner and put my feet up.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi thích ngả mình vào chiếc ghế bành thoải mái và gác chân lên cao.

  • My grandmother spends most of her days in her favorite recliner, sipping on tea and reading her favorite magazines.

    Bà tôi dành phần lớn thời gian trong ngày trên chiếc ghế bành yêu thích của mình, nhâm nhi tách trà và đọc những tạp chí yêu thích.

  • My husband surprised me with a new leather recliner for our anniversary, and it has completely transformed our living room into a cozy and relaxing space.

    Chồng tôi đã làm tôi ngạc nhiên khi tặng tôi một chiếc ghế bành da mới nhân ngày kỷ niệm của chúng tôi, và nó đã hoàn toàn biến phòng khách của chúng tôi thành một không gian ấm cúng và thư giãn.

  • In order to relieve my back pain, I have started incorporating a recliner with a built-in massage feature into my daily routine.

    Để giảm đau lưng, tôi đã bắt đầu kết hợp ghế ngả có chức năng massage vào thói quen hàng ngày của mình.

  • As soon as I sit in my recliner, I feel all of my muscles slowly melt into the chair, providing me with the ultimate feeling of relaxation.

    Ngay khi ngồi vào ghế bành, tôi cảm thấy mọi cơ bắp của mình từ tan chảy trên ghế, mang lại cho tôi cảm giác thư giãn tuyệt đối.

  • I have the perfect spot in my recliner where I can gaze out the window and enjoy the beautiful sunset without any distractions.

    Tôi có một chỗ ngồi lý tưởng trên ghế bành, nơi tôi có thể nhìn ra cửa sổ và tận hưởng cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp mà không bị làm phiền bởi bất kỳ điều gì.

  • Whenever I have a spare moment, I head to my recliner to enjoy a cup of hot cocoa and a good book.

    Bất cứ khi nào có thời gian rảnh, tôi lại đến ghế bành để thưởng thức một tách ca cao nóng và một cuốn sách hay.

  • My older brother, who lives in a small apartment, recently bought a foldable recliner that he can easily store away when guests come over.

    Anh trai tôi, sống trong một căn hộ nhỏ, gần đây đã mua một chiếc ghế bành có thể gấp lại để dễ dàng cất đi khi có khách đến chơi.

  • We spent hours researching the perfect recliner for my father's birthday, ultimately settling on one with adjustable headrests and footrests to accommodate his body size.

    Chúng tôi đã dành nhiều giờ để nghiên cứu chiếc ghế bành lý tưởng cho ngày sinh nhật của bố tôi và cuối cùng đã chọn được chiếc ghế có tựa đầu và chỗ để chân có thể điều chỉnh cho phù hợp với kích thước cơ thể của bố.

  • When my friends come over to watch a movie, I make sure to have enough space to accommodate them all on the couch and two recliners, providing us with the ultimate viewer experience.

    Khi bạn bè tôi đến xem phim, tôi luôn đảm bảo có đủ không gian cho tất cả mọi người trên ghế dài và hai chiếc ghế bành, mang đến cho chúng tôi trải nghiệm xem phim tuyệt vời nhất.