Definition of relax

relaxverb

giải trí, nghỉ ngơi

/rɪˈlaks/

Definition of undefined

The word "relax" has a fascinating history. It originated in the 15th century from the Latin words "re" meaning "back" and "laxare" meaning "to loose" or "to untie". Initially, "relax" was used to describe the act of setting free or releasing something, such as a loose or untied bond. Over time, the term took on a more figurative meaning, referring to the release of tension or strain. By the 17th century, "relax" was used to describe the act of calming or soothing one's mind or body, often through meditation, exercise, or other relaxation techniques. Today, "relax" is widely used to convey the concept of unwinding, taking it easy, or simply chilling out.

Summary
type ngoại động từ
meaningnới lỏng, lơi ra
exampleto relax one's hold: buông lỏng ra, nới lỏng ra
examplerelax discipline: nới lỏng kỷ luật
meaninglàm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng
exampleanger relaxes: cơn giận nguôi đi
examplehis features relaxed: nét mặt anh dịu đi
exampleworld tension relaxes: tình hình thế giới bớt căng thẳng
meaninglàm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải (trí)
exampleto relax for an hour: giải trí trong một tiếng đồng h
exampleto relax one's muscles: làm giảm bắp cơ
type nội động từ
meaninglỏng ra, chùng ra, giân ra (gân cốt bắp cơ)
exampleto relax one's hold: buông lỏng ra, nới lỏng ra
examplerelax discipline: nới lỏng kỷ luật
meaninggiảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi
exampleanger relaxes: cơn giận nguôi đi
examplehis features relaxed: nét mặt anh dịu đi
exampleworld tension relaxes: tình hình thế giới bớt căng thẳng
meaninggiải trí, nghỉ ngơi
exampleto relax for an hour: giải trí trong một tiếng đồng h
exampleto relax one's muscles: làm giảm bắp cơ
namespace

to rest while you are doing something that you enjoy, especially after work or effort

nghỉ ngơi trong khi bạn đang làm điều gì đó mà bạn thích, đặc biệt là sau khi làm việc hoặc nỗ lực

Example:
  • Just relax and enjoy the movie.

    Chỉ cần thư giãn và thưởng thức bộ phim.

  • I'm going to spend the weekend just relaxing.

    Tôi sẽ dành ngày cuối tuần chỉ để thư giãn.

  • He was relaxing at home, watching TV.

    Anh ấy đang thư giãn ở nhà và xem TV.

  • She finished her lunch and then relaxed in the sun.

    Cô ăn xong bữa trưa và sau đó thư giãn dưới ánh nắng.

  • The boys had been relaxing on the beach at their resort.

    Các chàng trai đang thư giãn trên bãi biển tại khu nghỉ dưỡng của họ.

  • You need a little time to relax and unwind.

    Bạn cần một chút thời gian để thư giãn và nghỉ ngơi.

  • When I get home from work I like to relax with the newspaper.

    Khi đi làm về, tôi thích thư giãn với tờ báo.

  • Sit back and relax with a cup of tea.

    Hãy ngồi lại và thư giãn với một tách trà.

Extra examples:
  • He gradually relaxed and began to enjoy himself.

    Anh dần dần thư giãn và bắt đầu tận hưởng.

  • He was relaxing on the couch with a book.

    Anh ấy đang thư giãn trên ghế dài với một cuốn sách.

  • Jenna relaxed against the pillows.

    Jenna thư giãn tựa vào những chiếc gối.

  • Just relax and take it easy.

    Chỉ cần thư giãn và thoải mái.

  • Just try to relax completely.

    Chỉ cần cố gắng thư giãn hoàn toàn.

Related words and phrases

to become or make somebody become calmer and less worried

trở nên hoặc làm cho ai đó trở nên bình tĩnh hơn và ít lo lắng hơn

Example:
  • I'll only relax when I know you're safe.

    Tôi sẽ chỉ thư giãn khi tôi biết bạn an toàn.

  • I can't relax until I've spoken to her myself.

    Tôi không thể thư giãn cho đến khi đích thân nói chuyện với cô ấy.

  • 'You need to try and relax,' Jane said.

    “Anh cần cố gắng thư giãn,” Jane nói.

  • Relax! Everything will be OK.

    Thư giãn! Mọi thứ sẽ ok.

  • A herbal tea will relax you.

    Một tách trà thảo dược sẽ giúp bạn thư giãn.

Extra examples:
  • Julie seems to be relaxing a little now.

    Julie bây giờ có vẻ đã thư giãn được một chút.

  • She instantly relaxed at the sight of him.

    Cô ngay lập tức thư giãn khi nhìn thấy anh.

  • She realized how tense she was and consciously relaxed.

    Cô nhận ra mình đang căng thẳng đến mức nào và cố ý thư giãn.

to become or make something become less tight or stiff

trở nên hoặc làm cho cái gì trở nên ít chặt chẽ hoặc cứng nhắc hơn

Example:
  • Allow your muscles to relax completely.

    Cho phép cơ bắp của bạn thư giãn hoàn toàn.

  • The massage relaxed my tense back muscles.

    Massage làm thư giãn các cơ lưng căng thẳng của tôi.

  • He relaxed his grip on her arm.

    Anh thả lỏng tay mình trên cánh tay cô.

  • He closed his eyes and forced himself to relax his tensed body.

    Anh nhắm mắt lại và buộc mình phải thả lỏng cơ thể căng thẳng của mình.

  • The dictator refuses to relax his grip on power.

    Nhà độc tài từ chối nới lỏng quyền lực của mình.

  • His severe expression relaxed into a half-smile.

    Vẻ mặt nghiêm nghị của anh giãn ra thành một nụ cười nửa miệng.

to allow rules, laws, etc. to become less strict

để cho phép các quy tắc, pháp luật, vv để trở nên ít nghiêm ngặt hơn

Example:
  • to relax rules/restrictions/regulations/requirements

    nới lỏng các quy tắc/hạn chế/quy định/yêu cầu

  • government plans to relax the licensing laws to allow round-the-clock drinking

    Chính phủ có kế hoạch nới lỏng luật cấp phép để cho phép uống rượu suốt ngày đêm

  • The council has relaxed the ban on dogs in city parks.

    Hội đồng đã nới lỏng lệnh cấm nuôi chó trong công viên thành phố.

to allow your attention or effort to become weaker

để cho phép sự chú ý hoặc nỗ lực của bạn để trở nên yếu hơn

Example:
  • You cannot afford to relax your concentration for a moment.

    Bạn không thể thả lỏng sự tập trung của mình trong chốc lát.