Definition of ramen

ramennoun

mì ramen

/ˈrɑːmən//ˈrɑːmən/

The word "ramen" originates from the Chinese term "" (lāmiàn), which means "pulled noodles." Japanese immigrants to China in the 19th century brought back the concept of noodles and adapted it to their own culinary traditions. The dish became popular in Japan as "ramen" () and was initially served as a Chinese-Japanese fusion cuisine. The original Chinese dish was called "" (lāmiàn), which refers to noodles served with a light broth, whereas Japanese ramen typically features a rich and savory broth. Despite the difference, both dishes are beloved for their comforting and flavorful noodles. The term "ramen" has since become an integral part of Japanese food culture, with various regional variations and toppings adding to its popularity.

namespace
Example:
  • Amelia loved eating ramen at her favourite restaurant every Wednesday night.

    Amelia thích ăn mì ramen ở nhà hàng yêu thích của cô vào mỗi tối thứ tư.

  • The aroma of steaming ramen filled the air as the busy chef expertly stirred the pot.

    Mùi thơm của mì nóng hổi lan tỏa trong không khí khi người đầu bếp bận rộn khuấy nồi mì một cách khéo léo.

  • After a night out, Max craved a hot bowl of ramen to soothe his hunger.

    Sau một đêm đi chơi, Max thèm một bát mì ramen nóng để thỏa mãn cơn đói.

  • Rachel and her friends spent all day exploring the city and ended their day with a hearty meal of ramen.

    Rachel và bạn bè đã dành cả ngày để khám phá thành phố và kết thúc một ngày bằng bữa ăn ramen thịnh soạn.

  • My palate was delighted by the perfectly cooked noodles in a spicy miso broth in my ramen.

    Tôi rất thích hương vị của sợi mì được nấu chín hoàn hảo trong nước dùng miso cay nồng của món mì ramen.

  • Hannah couldn't resist ordering a tonkotsu-style ramen with pork belly and a soft boiled egg.

    Hannah không thể cưỡng lại việc gọi một suất mì ramen tonkotsu với thịt ba chỉ và trứng luộc mềm.

  • Gabriel's go-to meal after a hectic workday was a vegetarian ramen with a variety of crunchy veggies.

    Bữa ăn ưa thích của Gabriel sau một ngày làm việc bận rộn là mì ramen chay với nhiều loại rau giòn.

  • Amy picked the yakisoba rice ramen, which comprised fried rice noodles mixed with different toppings.

    Amy chọn món mì gạo yakisoba, gồm có mì gạo chiên trộn với nhiều loại topping khác nhau.

  • Miles was a connoisseur of ramen and could analyze each flavor undoubtedly.

    Miles là người sành ăn mì ramen và có thể phân tích chính xác từng hương vị.

  • Max's girlfriend rejected ramen, insisting that he was addicted, so he had to settle for a tofu stir fry instead.

    Bạn gái của Max từ chối ăn mì ramen, khăng khăng rằng anh ấy bị nghiện nên anh ấy phải đổi sang ăn đậu phụ xào.